Rút gọn : (A = left( {{{1 - asqrt a } over {1 - sqrt a }} + sqrt a } right).{left( {{{1 - sqrt a } over {1 - a}}} right)^2})(,,,left( {a ge 0;,a ne 1} right)) ......
Rút gọn : (A = left( {{{sqrt a + sqrt b } over {sqrt a - sqrt b }} - {{sqrt a - sqrt b } over {sqrt a + sqrt b }}} right):{{sqrt {ab} } over {a -...
Rút gọn : (A = {{a + b} over {{{left( {sqrt a - sqrt b } right)}^2}}} - {2 over {sqrt {ab} }}:{left( {{1 over {sqrt a }} - {1 over {sqrt b }}} right)^2}.) ... trong Đề kiểm tra...
Rút gọn : (A = left( {{{2 - asqrt a } over {2 - sqrt a }} + sqrt a } right).left( {{{2 - sqrt a } over {2 - a}}} right))(,,,,,,,,left( {a ge 0;a ne 2;a ne 4}...
So sánh : ({{2 + sqrt 2 } over {2 - sqrt 2 }} + {{2 - sqrt 2 } over {2 + sqrt 2 }},text{ và },4sqrt 2 ); Rút gọn : (A = sqrt {{a over b}} +...
So sánh: ({{sqrt {3 + sqrt 5 } } over {sqrt 2 }},text{ và },{{1 + sqrt 5 } over 2}); (sqrt {{{2sqrt 3 + 3} over {2sqrt 3 - 3}}} ,text{ và },2 + sqrt 3 ) ... trong Kiểm tra...
Rút gọn : (P = {{{x^2}sqrt {xy} } over y}.sqrt {{y over x}} - {x^2}); Chứng minh : ({{x - 2} over {sqrt {x - 1} + 1}} ge - 1), với x ≥ 1 ... trong Đề kiểm tra 15...
Chứng minh : ({1 over {sqrt 3 + sqrt 2 }} = sqrt 3 - sqrt 2 ); So sánh : ({{3sqrt 7 + 5sqrt 2 } over {sqrt 5 }}) và (sqrt {35} + sqrt {10} ) ... trong Đề kiểm tra...
Trục căn thức ở mẫu: ({{1 + sqrt 2 } over {1 - sqrt 2 }}); ({{sqrt {2 + sqrt 3 } } over {sqrt {2 - sqrt 3 } }}) ... trong Đề kiểm tra 15 phút môn Toán Chương...
Rút gọn (A = sqrt {16x + 16} - sqrt {9left( {x + 1} right)} )(,+ sqrt {25x + 25} ,,,,left( {x ge - 1} right)) ... trong Kiểm tra 15 phút môn Toán lớp 9 Chương 1 Đại số. Xem Đề...