Bài 3 Đạo hàm của hàm số lượng giác. Giải bài 5, 6, 7, 8 trang 169 Sách giáo khoa Đại số và Giải tích 11. Tính...; Chứng minh rằng các hàm số sau có đạo hàm không phụ thuộc...
Bài 4 Vi phân. Giải bài 1, 2 trang 171 Sách giáo khoa Đại số và Giải tích 11.Tìm vi phân của các hàm số sau; Tìm (dy), biết:
Bài 1: Tìm vi phân của các hàm số sau:
a) (y = frac{sqrt{x}}{a+b}) ((a,...
Bài ôn tập chương III - Vector trong không gian quan hệ vuông góc trong không gian. Giải bài 5, 6, 7 trang 121, 122 Sách giáo khoa Hình học 11. Tứ diện ABCD có hai mặt ABC và...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 14. Recreation SGK Tiếng Anh lớp 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 14.
UNIT 14. RECREATION
Giải trí
1.athletics /æθˈletɪks/ (n): điền kinh
2. average /ˈævərɪdʒ/ (n): trung...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 13. Hobbies SGK Tiếng Anh lớp 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 13.
UNIT 13. HOBBIES
Sở thích
1. accompany (v) : đệm đàn, đệm nhạc
2. accomplished...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 12. The Asian Games SGK Tiếng Anh 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 12.
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
Đại hội thể thao châu Á
1.aquatic sports...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 11. Sources Of Energy SGK Tiếng Anh 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary ) SGK tiếng Anh 11 unit 11.
UNIT 11: SOURCES OF ENERGY
Các nguồn năng lượng
1.alternative (a): thay thế
2....
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10. Nature In Danger SGK Tiếng Anh 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 10.
UNIT 10: NATURE IN DANGER
Thiên nhiên đang lâm nguy
1.action (n) : hành...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9. The Post Office SGK Tiếng Anh 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 unit 9.
UNIT 9: THE POST OFFICE
Bưu điện
1. advanced (a) : tiên tiến
2. courteous...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8. Celebrations SGK Tiếng Anh lớp 11. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) tiếng Anh 11 unit 8.
UNIT 8: CELEBRATIONS
Lễ kỉ niệm
1.agrarian (a): (thuộc) nghề nông
2. apricot blossom (n) : hoa...