Giải bài 43, 44, 45, 46, 47, 48, 49, 50 trang 47, 48 - Ôn tập chương I - Hàm số lượng giác và phương trình lượng giác SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao. Câu 43:Trong các...
Giải bài 27, 28 ,29, 30, 31, 32, 33, 34, 35, 36, 37, 38 ,39 , 40, 41, 42 trang 41, 42, 46, 47 - Bài 3. Một số dạng phương trình lượng giác đơn giản SGK Đại số và...
Giải bài 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26 trang 28, 29, 30, 31, 32 - Bài 2. Phương trình lượng giác cơ bản SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao: Câu...
Giải bài 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 ,9 ,10, 11, 12, 13 trang 14, 15, 16, 17 - Bài 1. Các hàm số lượng giác SGK Đại số và Giải tích 11 Nâng cao. Câu 1: Tìm...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10. Healthy Lifestyle And Longevity SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 10. HEALTHY LIFESTYLE AND LONGEVITY
Lối sống lành mạnh và tuổi thọ
1. be attributed to/əˈtrɪbjuːtɪd/...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9. Cities Of The Future SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 11 mới unit 9.
UNIT 9. CITIES OF THE FUTURE
Thành phố trong tương...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8. Our World Heritage Sites SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 8. OUR WORLD HERITAGE SITES
Các di sản thế giới của chúng ta
1. abundant /əˈbʌndənt/(adj):dồi dào,...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7. Further Education SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 7. FURTHER EDUCATION
Giáo dục nghề
1. abroad /əˈbrɔːd/ (adv):ở nước ngoài
2. academic /ˌækəˈdemɪk/ (adj):thuộc vể hoặc liên...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6. Global Warming SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 6. GLOBAL WARMING
Sự nóng lên của toàn cầu
1. absorb /əbˈzɔːb/(v): thấm, hút
2. atmosphere /ˈætməsfɪə(r)/(n): khí quyển
3. awareness...
Giải bài Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5. Being Part Of Asean SGK Tiếng Anh 11 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary)
UNIT 5. BEING A PART OF ASEAN
Trở thành một phần của Asean
1.assistance /əˈsɪstəns/(n): sự giúp đỡ
2. association...