ĐỀ THI KSCLHỌC KÌ 1 LỚP 10
MÔN TOÁN
Thời gian làm bài: 90 phút ( Đề gồm 40 câu và 2 tự luận)
Phần I (8 Điểm): Trắc nghiệm (gồm 40 câu)
1: Cho phương trình : x4 – 2(m + 1)x2 + 3 – m = 0 . Số giá trị nguyên của m để phương trình có 4 nghiệm phân biệt là:
A. 2 B. 3 C. 5 D. 4
2: Nghiệm nhỏ nhất của phương trình (x + 5)(2 – x) = là
A.1 B. 2 C. –4 D. –5
3: Số nghiệm của phương trình
A. 0 B. 3 C. 1 D. 2
4: Bảng biến thiên của hàm số y = -2x2 + 4x + 1 là bảng nào sau đây ?
5: Cho đường thẳng d : y = (-2m + 3)x + 3m – 4 và đường thẳng d’ : y = 5x + 7. Giá trị của m để d song song với d’ là:
A. m = – 1 B. m = -2 C. m = 2 D. m = 1
Advertisements (Quảng cáo)
6: Gọi (x; y) là nghiệm của hệ phương trình . Giá trị lớn nhất của P = |x – y| là
A. 3 B. 2 C. 5 D. 4
7: Cho tam giác ABC có trọng tâm G và M là trung điểm BC. Khẳng định nào sau đây là sai ?
8: Cho x ≥ 0; y ≥ 0 và xy = 2. Gía trị nhỏ nhất của A = x2 + y2 là:
A. 0 B. 1 C. 4 D. 2
9: Cho A = {x ∈ N | x ≤ 5} và B = {x ∈ Z | x là ước của 6}. Khẳng định nào sau đây là sai ?
A. A ∩ B = {1, 2 , 3} B. A \ B = {0, 4 , 5}
Advertisements (Quảng cáo)
B. B \ A = {-1, -2 , -3 , 6, -6} D. A ∪ B = {1, -1, -2 , 2 , -3 , 3 , 6 , -6 ,4 , 5}
10: Cho hệ phương trình : có nghiệm là (a ; b). Khi đó a2 + b2 = ?
A. 6 B. 7 C. 8 D. 5
Câu 11 – 23
Câu 24-36
37: Cho phương trình mx2 – 2(m + 1)x + m + 1 = 0. Giá trị của m để phương trình có nghiệm duy nhất ?
A. m = 0 và m = -1 B. m = 0 hoặc m =-1 C. m = – 1 D. m = 0
38: Cho hình vuông ABCD cạnh a. Tính ?
A. 3a B. 2 a C. 2a√2 D. a√2
39: Tập xác định của hàm số y = là:
A. [-7;2] B. [2; +∞) C. R\{-7;2} D. (-7;2)
40: Phương trình (m2 – 5m + 6)x = m2 – 2m vô nghiệm khi:
A. m = -2 B. m = 3 C. m = 2 D. m = -3
Phần II (2 Điểm): Tự luận gồm 2
1: Giải phương trình:
2: Cho Tam giác ABC. Gọi M là trung điểm của AB, D là trung điểm của BC, N là điểm thuộc AC sao cho . K là trung điểm của MN, hãy biểu diễn
ĐÁP ÁN |
|||||||
1 | A | 11 | D | 21 | C | 31 | A |
2 | C | 12 | B | 22 | B | 32 | A |
3 | C | 13 | B | 23 | B | 33 | B |
4 | A | 14 | D | 24 | A | 34 | A |
5 | A | 15 | C | 25 | A | 35 | B |
6 | D | 16 | B | 26 | A | 36 | C |
7 | B | 17 | A | 27 | D | 37 | B |
8 | C | 18 | A | 28 | D | 38 | C |
9 | D | 19 | D | 29 | C | 39 | A |
10 | D | 20 | B | 30 | B | 40 | B |
Phần tự luận
Tải về đề và đáp án đầy đủ: toan-hk1-lop-10_dethikiemtra.com