Bài tập Tiếng Anh 10 - Thí điểm

Trang Chủ Bài tập SGK lớp 10 Bài tập Tiếng Anh 10 - Thí điểm
Unit 10. Ecotourism: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 10. Ecotourism: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 10. Ecotourism SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 10. UNIT 10. ECOTOURISM Du lịch sinh thái 1.adapt /əˈdæpt/ (v): sửa lại cho phù hợp,...
Unit 9. Preserving The Environment: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 9. Preserving The Environment: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 9. Preserving The Environment Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 9. UNIT 9. PRESERVING THE ENVIRONMENT Bảo vệ môi trường 1. aquatic /əˈkwætɪk/(adj): dưới nước,...
Unit 8. New Ways To Learn: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 8. New Ways To Learn: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 8. New Ways To Learn SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 8. UNIT 8. NEW WAYS TO LEARN Cách học mới 1. access /ˈækses/(v): truy...
Unit 7. Cultural Diversity: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 10 Thí điểm
Unit 7. Cultural Diversity: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh lớp 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 7. Cultural Diversity SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 7. UNIT 7. CULTURAL DIVERSITY Đa dạng văn hóa 1.alert /əˈlɜːt/(adj): tỉnh táo 2. altar /ˈɔːltə(r)/(n):...
Unit 6. Gender Equality: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 6. Gender Equality: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 6. Gender Equality Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 6. UNIT 6. GENDER EQUALITY Bình đẳng giới 1. address/əˈdres/(v): giải quyết 2. affect/əˈfekt/   (v): ảnh...
Unit 5. Inventions: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 5. Inventions: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 5. Inventions SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 5. UNIT 5. INVENTIONS Những phát minh 1. bulky /ˈbʌlki/ (a): to lớn, kềnh càng 2. collapse...
Unit 4. For A Better Community: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 4. For A Better Community: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 4. For A Better Community SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 4. UNIT 4. FOR A BETTER COMMUNITY Cho một cộng đồng tốt...
Unit 3. Music: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 3. Music: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3. Music SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 3. UNIT 3. MUSIC Âm nhạc 1. air /eə(r)/ (v): phát thanh/ hình 2. audience /ˈɔːdiəns/ (n):...
Unit 2. Your Body And You: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 2. Your Body And You: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2. Your Body And You SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới unit 2. UNIT 2. YOUR BODY AND YOU Cơ thể bạn và bạn 1....
Unit 1. Family Life: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Unit 1. Family Life: Vocabulary – Phần từ vựng SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1. Family Life SGK Tiếng Anh 10 Thí điểm. Tổng hợp từ vựng (Vocabulary) SGK tiếng Anh 10 mới.... UNIT 1. FAMILY LIFE Cuộc sống gia đình - benefit /ˈbenɪfɪt/ (n): lợi ích - breadwinner /ˈbredwɪnə(r)/...