SBT Tiếng Anh 10 - Thí điểm

Trang Chủ Sách bài tập lớp 10 SBT Tiếng Anh 10 - Thí điểm
Test yourself 2 – trang 47 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: Where is the fundraising dinner held?
Test yourself 2 – trang 47 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: Where is the fundraising dinner held?
Test Yourself 2 - Tự Kiểm Tra 2 SBT Anh lớp 10. Test yourself 2 - trang 47 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Put the words or phrases in the right columns according to their stress...
Writing – trang 46 Unit 5 SBT môn Tiếng Anh lớp 10 Thí điểm: Write complete sentences about the uses of a television ?
Writing – trang 46 Unit 5 SBT môn Tiếng Anh lớp 10 Thí điểm: Write complete sentences about the uses of a television ?
Unit 5: Inventions - Các Phát Minh SBT Anh lớp 10. Writing - trang 46 Unit 5 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Write complete sentences about the uses of a television, using...
Speaking – trang 44 Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 Thí điểm: Is injection the only use of a syringe?
Speaking – trang 44 Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 Thí điểm: Is injection the only use of a syringe?
Unit 5: Inventions - Các Phát Minh SBT Anh lớp 10 mới. Speaking - trang 44 Unit 5 Sách bài tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Choose sentences A – D to complete the conversation...
Reading – trang 42 Unit 5 SBT môn Anh lớp 10 Thí điểm: Read the second part of the text about the lg nobel Prize and choose the best answer to complete the sentences ?
Reading – trang 42 Unit 5 SBT môn Anh lớp 10 Thí điểm: Read the second part of the text about the lg nobel Prize and choose the best...
Unit 5: Inventions - Các Phát Minh SBT Anh lớp 10. Reading - trang 42 Unit 5 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Read the text and choose suitable words to fill the...
Vocabulary & Grammar – trang 39 Unit 5 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: Do the following crossword puzzle ?
Vocabulary & Grammar – trang 39 Unit 5 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: Do the following crossword puzzle ?
Unit 5: Inventions - Các Phát Minh SBT Anh lớp 10 mới. Vocabulary & Grammar - trang 39 Unit 5 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Complete the sentences with the words from the box Hoàn thành các...
Pronunciation – trang 39 Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 Thí điểm: Find the word with a stress pattern different from the others ?
Pronunciation – trang 39 Unit 5 SBT Tiếng Anh 10 Thí điểm: Find the word with a stress pattern different from the others ?
Unit 5: Inventions - Các Phát Minh SBT Anh lớp 10. Pronunciation - trang 39 Unit 5 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Find the word with a stress pattern different from the others Tìm từ có trọng...
Writing – trang 37 Unit 4 SBT môn Tiếng Anh lớp 10 Thí điểm: Use the given words to make sentences for an application letter ?
Writing – trang 37 Unit 4 SBT môn Tiếng Anh lớp 10 Thí điểm: Use the given words to make sentences for an application letter ?
Unit 4: For A Better Community - Vì Một Cộng đồng Tốt đẹp Hơn SBT Anh lớp 10 mới. Writing - trang 37 Unit 4 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Study the...
Speaking – trang 37 Unit 4 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: How did you find out about the job?
Speaking – trang 37 Unit 4 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: How did you find out about the job?
Unit 4: For A Better Community - Vì Một Cộng đồng Tốt đẹp Hơn SBT Anh lớp 10. Speaking - trang 37 Unit 4 Sách bài tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Two friends, Nghia...
Reading – trang 34 Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 Thí điểm: When and where was he born?
Reading – trang 34 Unit 4 SBT Tiếng Anh 10 Thí điểm: When and where was he born?
Unit 4: For A Better Community - Vì Một Cộng đồng Tốt đẹp Hơn SBT Anh lớp 10 mới. Reading - trang 34 Unit 4 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Read the...
Vocabulary & Grammar – trang 32 Unit 4 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: Look at the puzzle below and find words that have the following meaning ?
Vocabulary & Grammar – trang 32 Unit 4 SBT Anh lớp 10 Thí điểm: Look at the puzzle below and find words that have the following meaning ?
Unit 4: For A Better Community - Vì Một Cộng đồng Tốt đẹp Hơn SBT Anh lớp 10 mới. Vocabulary & Grammar - trang 32 Unit 4 Sách Bài Tập Tiếng Anh 10 Thí điểm. 1. Underline the correct adjective...