Bài 1: Số cây trồng của mỗi lớp trong một trường THCS được ghi lại trong bảng sau:
25 |
30 |
25 |
30 |
35 |
25 |
27 |
35 |
27 |
30 |
32 |
35 |
38 |
30 |
40 |
30 |
38 |
40 |
25 |
30 |
a) Tìm tần số của giá trị 30.
b) Trường đó có bao nhiêu lớp?
c) Có bao nhiêu giá trị khác nhau?
d) Tìm mốt của dấu hiệu.
Bài 2: Điểm kiểm tra môn Toán của học sinh trong một tổ của lớp 7A được ghi lại như sau:
2 |
10 |
9 |
6 |
5 |
5 |
7 |
10 |
3 |
6 |
8 |
10 |
a) Tính số trung bình cộng.
b) Tìm mốt của dấu hiệu.
Bài 3: Điều tra về điểm kiểm tra học kỳ II môn Toán của học sinh một lớp 7 người điều tra cho bảng sau:
Advertisements (Quảng cáo)
6 |
9 |
7 |
8 |
6 |
10 |
5 |
7 |
9 |
6 |
8 |
7 |
6 |
5 |
9 |
7 |
8 |
4 |
6 |
7 |
4 |
9 |
3 |
7 |
9 |
6 |
8 |
7 |
8 |
10 |
a) Lập bảng “tần số”, tính số trung bình cộng.
b) Tìm mốt của dấu hiệu.
Bài 1:
Advertisements (Quảng cáo)
a) Tần số của giá trị 30 là: 6.
b) Trường có 20 lớp.
c) Có 7 giá trị khác nhau.
d) Mốt của dấu hiệu: \({{\rm{M}}_0} = 30.\)
Bài 2:
a) \(\overline {\rm{X}} = \dfrac{{2.1 + 3.1 + 5.2 + 6.2 + 7 + 8 + 9 + 10.3}}{{12}} = 6,75.\)
b) \({{\rm{M}}_0} = 10.\)
Bài 3:
a) Bảng “tần số”:
Giá trị (x) |
3 |
4 |
5 |
6 |
7 |
8 |
9 |
10 |
Tần số (n) |
1 |
2 |
2 |
6 |
7 |
5 |
5 |
2 |
b) \(\overline {\rm{X}} = \dfrac{{3.1 + 4.2 + 5.2 + 6.6 + 7.7 + 8.5 + 9.5 + 10.2}}{{30}} \approx 7.\)
Mốt của dấu hiệu: \({{\rm{M}}_0} = 7.\)