Trang Chủ Vở bài tập lớp 2 VBT Toán lớp 2

Bài 1, 2, 3, 4 trang 65 VBT môn Toán 2 tập 2: Khoanh vào số lớn nhất: 624; 671; 578

Bài 138. So sánh các số có ba chữ số – SBT Toán lớp 2: Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 65 Vở bài tập toán 2 tập 2. Số ?; Khoanh vào số lớn nhất:  624; 671; 578…

\(\eqalign{  & 268…263  \cr  & 268…281  \cr  & 301…285 \cr} \)                                  \(\eqalign{  & 536…635  \cr  & 987…897  \cr  & 578…578 \cr} \)

2: Số ?

a)781 ; 782 ; … ; 784 ; … ; … ; 787 ; … ; … ; 790 ; 791.

b)471 ; … ; … ; … ; 475 ; … ; … ; … ; 479 ; … ; 481.

c)… ; 892 ; … ; … ; … ; 896 ; … ; 898 ; … ; … ; 901.

d)991 ; … ; … ; 994 ; … ; … ; 997 ; … ; … ; 1000.

3: Số ?

Advertisements (Quảng cáo)

4: a)Khoanh vào số lớn nhất:  624; 671; 578.

b)Khoanh vào số bé nhất : 362; 432; 360.

Giải

\(\eqalign{  & 268 > 263  \cr  & 268 < 281  \cr  & 301 > 285 \cr} \)                                  \(\eqalign{  & 536 < 635  \cr  & 987 > 897  \cr  & 578 = 578 \cr} \)

Advertisements (Quảng cáo)

2: Số ?

a)781 ; 782 ; 783 ; 784 ; 785 ; 786 ; 787 ; 789 ; 790 ; 790 ; 791.

b)471 ; 472 ; 473 ; 474 ; 475 ; 476 ; 477 ; 478 ; 479 ; 470 ; 481.

c)891 ; 892 ; 893 ; 894 ; 895 ; 896 ; 897 ; 898 ; 899 ; 900 ; 901.

d)991 ; 992 ; 993 ; 994 ; 995 ; 996 ; 997 ; 998 ; 999 ; 1000.

3: Số ?

4: a)Khoanh vào số lớn nhất : 624 ;   

b)Khoanh vào số bé nhất :   362     ;  432     

Advertisements (Quảng cáo)