Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World

Grammar – Lesson 1 Unit 5 trang 39 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World

Hướng dẫn giải bài Grammar – Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 29 SGK Tiếng Anh lớp 6 – iLearn Smart World. 

a. Listen and repeat.

(Nghe và lặp lại.)


– Do you gave this dress in blue?

(Cô có chiếc vày này mà màu xanh không?)

– Yes, do you want to try it on?

(Có, cô muốn thử nó không?)

– Yes, please. How much is it?

(Vâng, làm ơn. Nó bao nhiêu tiền?)

– It’s 20 dollars.

(20 đô la.)

b. Read the sentences. Circle the correct words.

(Đọc các câu. Khoanh chọn các từ đúng.)

1. How much are that/those shoes?

2. Excuse me, how much is this/these shirt?

3. I like that skirt. Do you have it/them in black?

4. Do you have this/these shoes in black?

5. I like these shorts. Can I try it/them on?

6. What size are those/these pants over there?

7. How much is that/this shirt by the window?

– this / that + danh từ số ít

– these / those + danh từ số nhiều

– this / these: cái này/ những cái này (chỉ những vật ở gần)

– that / those: cái kia/ những cái kia (chỉ những vật ở xa)

1. those

2. this

3. it

4. these

5. them

6. those

7. that

1. How much are those shoes?

(Đôi giày đó bao nhiêu tiền?)

2. Excuse me, how much is this shirt?

Advertisements (Quảng cáo)

(Xin lỗi, cái áo này bao nhiêu tiền?)

3. I like that skirt. Do you have it in black?

(Tôi thích chiếc váy đó. Bạn có chiếc váy này mà màu đen không?)

4. Do you have these shoes in black?

(Bạn có đôi giày này màu đen không?)

5. I like these shorts. Can I try them on?

(Tôi thích chiếc quần đùi này. Tôi có thể mặc thử được không?)

6. What size are those pants over there?

(Cái quần đằng kia cỡ bao nhiêu?)

7. How much is that shirt by the window?

(Cái áo đó bên cửa sổ bao nhiêu tiền?)

c. Complete the dialogue with this, those, it, or them.

(Hoàn thành bài hội thoại với this, those, it hoặc them.)

Sales assistant: Hi, can I help you?

Customer: Yes, do you have (1) this T-shirt in (a) medium?

Sales assistant: Yes, here you are.

Customer: Can I try (2)_________on?

Sales assistant: Yes, the changing room’s over there.

(Later…)

Advertisements (Quảng cáo)

Customer: Excuse me, I really like (3) _________ shoes by the window. Do you have (4) _________in brown?

Sales assistant: Yes, here you are.

Customer: Oh, they’re greatl How much are they?

Sales assistant: They’re 39 dollars.

Customer: Can I try (5) _________on?

Sales assistant: Sure.

1. this

2. it

3. those

4. them

5. them

Sales assistant: Hi, can I help you?

(Xin chào, tôi có thể giúp gì cho cô?)

Customer: Yes, do you have (1) this T-shirt in (a) medium?

(Vâng, anh có chiếc áo phông này kích thước trung bình không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Can I try (2) it on?

(Tôi có thể thử nó không?)

Sales assistant: Yes, the changing room’s over there.

(Vâng, phòng thay đồ ở đằng kia.)

(Later…)

(Một lát sau…)

Customer: Excuse me, I really like (3) those shoes by the window. Do you have (4) them in brown?

(Xin lỗi, tôi rất thích đôi giày bên cửa sổ. Anh có chúng màu nâu không?)

Sales assistant: Yes, here you are.

(Vâng, của cô đây.)

Customer: Oh, they’re greatl How much are they?

(Ồ, chúng thật đẹp. Nó giá bao nhiêu?)

Sales assistant: They’re 39 dollars.

(39 đô la.)

Customer: Can I try (5) them on?

(Tôi có thể thử chúng được không?)

Sales assistant: Sure.

(Chắc chắn rồi.)

d. Now,  practice the conversation with your partner.

(Bây giờ, thực hành bài hội thoại với một người bạn.)

Sales assistant: Hi, can I help you?

Customer: Yes, do you have this T-shirt in medium?

Sales assistant: Yes, here you are.

Customer: Can I try it on?

Sales assistant: Yes, the changing room’s over there.

(Later…)

Customer: Excuse me, I really like those shoes by the window. Do you have them in brown?

Sales assistant: Yes, here you are.

Customer: Oh, they’re greatl How much are they?

Sales assistant: They’re 39 dollars.

Customer: Can I try them on?

Sales assistant: Sure.

Advertisements (Quảng cáo)