Grammar
Fill in the blanks with the words from the box.
(Điền vào các chỗ trống với các từ trong khung.)
an this it those some (x2) |
1. Would you like a cookie or an apple?
(Bạn muốn một cái bánh cookie hay một quả táo?)
2. That is a really nice sweater. Do you have ___________ in blue?
3. These shoes are too expensive. How much are ___________ shoes over there?
4. We’ve got juice and milk. Which would you like? – I’d like ___________ milk, please.
5. Do you like ___________ hat here, or that hat over there?
Advertisements (Quảng cáo)
6. I’d like a hamburger and ___________ orange juice, please
7. These T-shirts are great. Where can I try ___________ on?
– mạo từ “an” + danh từ số ít bắt đầu bằng nguyên âm.
– those + danh từ số nhiều
– some + danh từ không đếm được
Advertisements (Quảng cáo)
– it: nó (đại từ số ít đóng vai trò tân ngữ)
– them: chúng (đại từ số nhiều đóng vai trò tân ngữ)
2. it |
3. those |
4. some |
5. this |
6. some |
7. them |
2. That is a really nice sweater. Do you have it in blue?
(Đó là một chiếc áo len thực sự đẹp. Bạn có nó màu xanh lam không?)
3. These shoes are too expensive. How much are those shoes over there?
(Đôi giày này quá đắt. Đôi giày đó bao nhiêu?)
4. We’ve got juice and milk. Which would you like? – I’d like some milk, please.
(Chúng tôi có nước trái cây và sữa. Bạn thích cái gì? – Tôi muốn một ít sữa, làm ơn.)
5. Do you like this hat here, or that hat over there?
(Bạn thích cái mũ này ở đây, hay cái mũ kia?)
6. I’d like a hamburger and some orange juice, please.
(Tôi muốn một cái bánh hamburger và một ít nước cam, làm ơn.)
7. These T-shirts are great. Where can I try them on?
(Những chiếc áo phông này rất tuyệt. Tôi có thể thử chúng ở đâu?)