Trang Chủ Chủ đề Lesson 1 – Unit 5: Around town

Lesson 1 – Unit 5: Around town

Speaking – Lesson 1 Unit 5 trang 40 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Speaking – Lesson 1 Unit 5 trang 40 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Giải bài Speaking - Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World Clothes Shopping Use helpful phrases to start the conversation (Sử dụng các cụm từ hữu ích dể bắt đầu bài hội...
Practice – Lesson 1 Unit 5 trang 40 Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World
Practice – Lesson 1 Unit 5 trang 40 Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World
Hướng dẫn giải Practice - Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 40 SGK Tiếng Anh 6 - iLearn Smart World.  a. Practice the conversation. Swap roles and repeat. (Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.) Sales assistant: Hi, can...
Giải Tiếng Anh 6: Pronunciation – Lesson 1 Unit 5 Around Town
Giải Tiếng Anh 6: Pronunciation – Lesson 1 Unit 5 Around Town
Giải bài Pronunciation - Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 40 SGK Tiếng Anh lớp 6 sách iLearn Smart World. Xem chi tiết dưới đây Sound changes a. “Do you have…?” often sounds like /dʒə hæv/. (“Do you have…?” thường nghe...
Grammar – Lesson 1 Unit 5 trang 39 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Grammar – Lesson 1 Unit 5 trang 39 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Hướng dẫn giải bài Grammar - Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 29 SGK Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World.  a. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.) - Do you gave this dress in blue? (Cô có chiếc vày...
Listening – Lesson 1 Unit 5 Around Town Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Listening – Lesson 1 Unit 5 Around Town Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Hướng dẫn giải bài Listening - Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World a. Listen to Cassie talking to her mom in a clothing store. Do they buy any clothes?...
Giải Tiếng Anh 6 Unit 5 Around Town: New Words – Lesson 1
Giải Tiếng Anh 6 Unit 5 Around Town: New Words – Lesson 1
Hướng dẫn giải bài New Words - Lesson 1 Unit 5 Around Town trang 38 SGK Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World a. Fill in a table. Listen and repeat. (Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.) 1. large 2. extra...