Trang Chủ Bài tập SGK lớp 2 Tiếng Anh 2 - Family and Friends 2

Giải Tiếng Anh lớp 2: Lesson Six – Unit 3: Are those his pants?

Giải bài Lesson Six: Story – Unit 3: Are those his pants? trang 27 SGK Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends – Chân trời sáng tạo

Bài 1. Listen and read.

(Nghe và đọc.) 

1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.

(Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.)

    Dad: Are these her socks?

(Đây có phải tất của con bé không?)

    Mom: Yes, they are.

(Đúng rồi đấy.)

2. Dad: Is this Billy’s T – shirt?

(Đây có phải là áo phông của Billy không?)

    Mom: Yes, it is. Put it here.

(Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.)

3. Mom: Are there his pants?

(Đây có phải quần dài của thằng bé không?)

4. Dad: No, they aren’t his pants. They are my shorts!

(Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.)

Advertisements (Quảng cáo)

1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.

(Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.)

    Dad: Are these her socks?

(Đây có phải tất của con bé không?)

    Mom: Yes, they are.

(Đúng rồi đấy.)

2. Dad: Is this Billy’s T – shirt?

(Đây có phải là áo phông của Billy không?)

    Mom: Yes, it is. Put it here.

(Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.)

3. Mom: Are there his pants?

(Đây có phải quần dài của thằng bé không?)

Advertisements (Quảng cáo)

4. Dad: No, they aren’t his pants. They are my shorts!

(Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.)

Bài 2. Read and say.

(Đọc và nói.)

1. Mom: Help! The clothes! Look, this is Rosy’s dress.

(Giúp với! Quần áo kìa! Nhìn kìa, đó là chiếc váy của Rosy.)

    Dad: Are these her socks?

(Đây có phải tất của con bé không?)

    Mom: Yes, they are.

(Đúng rồi đấy.)

2. Dad: Is this Billy’s T – shirt?

(Đây có phải là áo phông của Billy không?)

    Mom: Yes, it is. Put it here.

(Đúng rồi đó. Đặt nó vào đây.)

3. Mom: Are there his pants?

(Đây có phải quần dài của thằng bé không?)

4. Dad: No, they aren’t his pants. They are my shorts!

(Không phải, đây không phải là quần dài của thằng bé. Đây là quần đùi của anh.)

Bài 3. Listen again and repeat. Act. 

(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.) 

Từ vựng

1. clothes” quần áo” /kləʊðz/”

2. sock” đôi tất” /sɒk/”

3. T- shirt” áo phông” /ti-ʃɜːt/”

4. pants” quần dài” /pænts/”

5. shorts” quần đùi” /ʃɔːts/”

Advertisements (Quảng cáo)