Giải bài Lesson Three: Sounds and letters Unit 3: Are those his pants? trang 24 SGK Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends
Bài 1. Listen, point, and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
– towel: khăn tắm
– turtle: con rùa
– umbrella: cái ô
– up: lên, đi lên
Bài 2. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
Đang cập nhật!
Bài 3. Stick and say.
(Dán và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
– turtle: con rùa
– socks: đôi tất
– umbrella: cái ô
Bài 4. Point to the letter Tt and Uu.
(Chỉ vào các chữ cái Tt và Uu.)
Tạm dịch:
Hãy nhìn con rùa. Nó có một chiếc khăn tắm
Hãy nhìn chiếc ô. Nó đang bay lên.
Từ vựng
1. towel” khăn tắm” /ˈtaʊəl/”
2. turtle” con rùa” /ˈtɜːtl/”
3. umbrella” cái ô, dù” /ʌmˈbrelə/”
4. up” lên, đi lên” /ʌp/”