a. Circle or . Ask and answer. Swap roles and repeat.
(Khoanh chọn hoặc . Hỏi và trả lời. Đổi vai và lặp lại.)
– What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
– I like art, physics, and math.
(Mình thích mỹ thuật, vật lý và toán.)
= like: thích
= don’t like: không thích
Advertisements (Quảng cáo)
A: What subjects do you like?
(Bạn thích môn học nào?)
B: I like literature, biology, and history.
(Mình thích ngữ văn, sinh học và lịch sử.)
A: What subjects don’t you like?
(Bạn không thích môn học nào?)
Advertisements (Quảng cáo)
B: I don’t like geography, P.E , or maths.
(Mình không thích địa lý, thể dục hay toán.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What is your favorite subject?
(Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: Mine is English. What’s yours?
(Môn học yêu thích của mình là tiếng Anh? Của bạn là gì?)
A: I like I. T. And what subject don’t you like?
(Mình thích công nghệ thông tin. Và bạn không thích môn học nào?)
B: I don’t like maths. What do you think?
(Mình không thích toán. Bạn nghĩ sao?)
A: Oh, me either.
(Ồ, mình cũng không thích toán.)