a. Fill in the table. Listen and repeat.
(Điền vào bảng. Nghe và lặp lại.)
shopping a movie (x2) a party swimming TV badminton (a) pizza (x2) to the beach a barbecue video games to the mall a cake (x2) |
go |
play |
have |
watch |
make |
|
|
|
|
|
– shopping: mua sắm
– a movie: phim
– a party: bữa tiệc
– swimming: bơi
– TV = television: truyền hình
– badminton (n): cầu lông
– pizza (n): bánh pizza
– beach (n): bãi biển
Advertisements (Quảng cáo)
– a barbecue: tiệc nướng
– video games: trò chơi điện tử
– mall (n): trung tâm thương mại
– a cake: cái bánh
– go (v): đi
– have (v): có
Advertisements (Quảng cáo)
– play (v): chơi
– watch (v): xem
– make (v): làm nên, tạo nên
go |
play |
have |
watch |
make |
– shopping – swimming – to the beach – to a mall |
– badminton – video games |
– a party – barbecue |
– a movie – TV |
– a pizza – a cake
|
b. Add more words to the table.
(Thêm từ vào bảng.)
– go: fishing, to school, home,…
(đi: câu cá, đến trường, về nhà,…)
– play: chess, football, hide and seek,…
(chơi: cờ vua, bóng đá, trốn tìm,…)
– have: a baby, a toy, breakfast,…
(có: em bé, đồ chơi, ăn sáng,…)
– watch: fireworks, a play, a comedy,…
(xem: pháo hoa, kịch, hài kịch,…)
– make: friends, a wish, meals,…
(tạo nên: kết bạn, điều ước, nấu các bữa ăn,…)