Bài 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Are these her socks? – Yes, they are.
(Đây có phải là đôi tất của cô ấy không? – Vâng, đúng vậy.)
2. Are these his pants? – No, they aren’t.
(Đây có phải là quần của anh ấy không? – Không, không phải.)
Bài 2. Listen and sing.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nghe và hát.)
Đang cập nhật!
Bài 3. Ask and answer.
Advertisements (Quảng cáo)
(Hỏi và trả lời.)
Are these his pants? – No, they aren’t.
(Đây có phải là quần của anh ấy không? – Không phải.)
1. Are these his pants? – Yes, they are. (Đây có phải là quần của anh ấy không? – Đúng rồi.) |
|
2. Are these her shoes? – No, they aren’t. (Đây có phải là giày của cô ấy không? – Không phải.) |
|
Từ vựng
1. dress” váy, đầm” /dres/”
2. sock” đôi tất” /sɒk/”
3. T- shirt” áo phông” /ti-ʃɜːt/”
4. pants” quần dài” /pænts/”
5. shorts” quần đùi” /ʃɔːts/”
6. shoes” đôi giày” /ʃuːiz/”