A: PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VựNG)
Bài 1: Complete and say aloud
(Hoàn thành và đọc to).
a. plane (máy bay) b. ship (con tàu)
Bài 2. Look and write. (Nhìn và viết).
1. doll (búp bê) 2. car (xe hơi)
3. puzzle (câu đố) 4. teddy bear (gấu bông)
5. ball (quả bóng) 6. robot (người máy)
Bài 3: Do the puzzle (Giải ô chữ).
1. YO-YO (trò chơi yo-yo) 2. TEDDY bear (gấu bông)
3. ROBOT (người máy) 4. DOLL (búp bê)
5. BALL (quả bóng) 6 . CAR (xe hơi)
B: SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)
Bài 1: Read and match (Đọc và nối).
1 – d What do you have?
Bạn có cái gì?
2- I have a ship.
Tôi có một chiếc thuyền.
3 – b Does Nam have a plane?
Nom có một chiếc máy bay phải không?
4 – c No, he doesn’t. He has a robot.
Không, cậu ây không có. Cậu ấy có một người máy.
Bài 2: Match the sentences (Nối những câu sau).
1 – c Do you have a train?
Bạn có một chiếc xe lửa phải không?
Yes, I do. Vâng, tôi có một chiếc xe lửa.
2- Does Mai have a kite?
Mai có một cánh diều phải không?
No, she doesn’t. She has a skipping rope.
Advertisements (Quảng cáo)
Không, cô ay không có. Cô ây có một sợi dây để nhảy.
3 – b Does Peter have a ship?
Peter có một con tàu phải không?
Yes, he does. Vâng, cậu ấy có.
Bài 3: Put the words in order. Then read aloud
(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).
1. What do you have?
Bạn có cái gì?
2. Does Mai have a car and a train?
Có phải Mai có một chiếc xe hơi và một chiếc xe ùa không?
3. I have a plane and a ship.
Tôi có một chiếc máy bay và một chiếc thuyền.
4. Tom has a ball and a robot.
Tom có một quả bóng và một người máy.
C: SPEAKING (NÓI)
Read and reply. (Đọc và đáp lại).
a. I have a ship. Do you have a ship?
Tôi có một chiếc thuyền. Bạn có một chiếc thuyền phải không?
Yes, I do. I have a ship too.
Advertisements (Quảng cáo)
Vâng, tôi có. Tôi cũng có một chiếc thuyền.
b. He has a robot. Do you have a robot?
Cậu ấy có một người máy. Bạn có người máy phải không?
No, I don’t. I have a car.
Không, tôi không có. Tôi có một chiếc xe hơi.
c. She has a skipping rope. Do you have a skipping rope?
Cô ấy có một sợi dây để nhảy. Bạn có một sợi dây nhảy phải không?
No, I don’t. I have a teddy bear and a doll.
Không, tôi không có. Tôi có một con gấu bông và một búp bê.
d. Tom has a plane. Do you have a plane?
Tom có một chiếc máy bay. Bạn có một chiếc máy bay phải không?
Yes, I do.
Vâng, tôi có.
D: READING (ĐỌC HlỂU)
Bài 1: Look, read and colour (Nhìn, đọc và tô màu).
Mai có nhiều đồ chơi. Đây là những đồ chơi của cô ấy. Cánh diều màu đỏ. Chiếc thuyền màu xanh lá cây. Con yo-yo màu vàng. Máy bay màu xanh da trời và con búp bê màu hồng. Mai rất thích đồ chơi của cô ấy.
Bài 2: Read and write the answers (Đọc và viết câu trả lời).
1. She has many toys. Cô ấy có rất nhiều đồ chơi.
2. The kite (It) is red. Con diều (Nó) màu đỏ.
3. The ship (It) is green. Chiếc thuyền (Nó) màu xanh lá.
4. The yo-yo (It) is yellowệ Con ỵo-yo (Nó) màu vàng.
5. The plane (It) is blue. Máy bay (Nó) màu xanh da trời.
6. The doll (It) is pink. Búp bê (Nó) màu hồng
7. Yes, she does. Vâng, cô ây thích đồ chơi của cô đy.
E: WRITING (VIẾT)
1: Look and write (Nhìn và viết).
(1) ship (2) train (3) car (4) plane (5) yo-yo (6) robot
Peter có rất nhiều đồ chơi mới. Chiếc thuyền màu đỏ. Xe lửa màu xanh da trời. Xe hơi màu xanh lá. Máy bay và yo-yo màu cam. Người máy màu xám. Những đồ chơi của Peter trên kệ ở trong phòng cậu ấy. Cậu ấy rất thích đồ chơi của mình.
Bạn có đồ chơi nào không? Chúng là đồ chơi gì?
Bài 2: Write about your toys (Viết về đồ chơi của em).
Draw your toys.
Tô màu đồ chơi của em.
1. What are your toys?
Bạn có đồ chơi gì?
I have two trucks and a train. Tôi có hai xe tải và một xe lửa.
2. What colour are they?
Chúng có màu gì?
The trucks are blue. The train is red.
Những chiếc xe tải thì màu xanh da trời. Chiểc xe lửa thì màu đỏ.
3. Where are they?
Chúng ở đâu?
I keep them on the toys shelf.
Tôi giữ chúng trong kệ đồ chơi.