Trang Chủ Vở bài tập lớp 3 SBT Tiếng Anh 3 - Thí điểm

Bài tập – Unit 14 Are there any posters in the room SBT Tiếng anh lớp 3 thí điểm: Write about things in your house: There are six chairs in my kitchen

Unit 14. Are there any posters in the room – SBT Tiếng Anh lớp 3: Giải bài tập SBT Tiếng anh lớp 3 thí điểm. Bài 3. Write about things in your house. (Viết về những đồ vật trong nhà bạn). 1. Are there any posters on the wall of your living room? Có bức tranh khổ lớn nào trên tường phòng khách của bạn không; Write about things in your house: There are six chairs in my kitchen…

A: PHONICS AND VOCABULARY (PHÁT ÂM VÀ TỪ VỰNG)

Bài 1: Complete and say aloud

(Hoàn thành và đọc to).

1. cap (mũ lưỡi trai)    b. fun (vui, vui vẻ)

Bài 2: Look, read and complete (Nhìn, đọc và hoàn thành câu).

1 This is the living room. Đây là phòng khách.

2. There is a table. Có một cái bàn.

3. There is a sofa. Có một ghếxô-pha.

 4. There is a cupboard. Có một tủ chén.

Bài 3: Find and circle the words (Tìm và khoanh tròn những từ).

W

L

 P

O

S

T

E

 R

A

K

A

D

G

F

H

J

R

G

Q

W

R

T

Y

M

D

E

S

 K

s

F

M

M

R

N

z

^-

– H

A

‘I

 R

O

M

X

c

V

M

R

K

B

p

M

X

B

0

R

J

E

V

A

A

c

F

0

0

C

U

P

B

O

A

R

 D

B: SENTENCE PATTERNS (CẤU TRÚC CÂU)

Bài 1: Read and match (Đọc và nối).

1 – b There’s a desk in the bedroom.

Có một bàn học trong phòng ngủ.

2  – c There are four photos on the table.

Có bốn tấm hình trên bàn.

3 – d Are there any chairs in the living room?

Có những cái ghế trong phòng khách phải không?

4  – a How many posters are there?

Có bao nhiêu tấm áp phích (tranh khổ lớn) ở đó?

Bài 2: Match the sentences (Nối những câu sau).

1 – d Where’s my coat?

Áo khoác của tôi ở đâu?

It’s behind the door. Nó đằng sau cánh cửa.

2  – c Where are my pencils?

Những cây bút chì của tôi ở đâu?

They are under the chair.

Chúng ở dưới ghế.

3  – b How many cups are there?

Có bao nhiêu chiếc tách ở đó?

There are two. Có hai chiếc tách.

4  – a Are there any sofas in the living room?

Có ghếsô-pha trong phòng khách phải không?

Yes, there are.

Vâng, có.

Bài 3: Put the words in order. Then read aloud

(Sắp xếp các từ sau theo thứ tự đúng. Sau đó đọc to chúng).

Advertisements (Quảng cáo)

1. There is a picture on the wall.

Có một bức tranh trên tường.

2. Are there any tables in the room?

Có cái bàn nào trong phòng không?

3. How many chairs are there?

Có bao nhiêu chiếc ghế ở đó?

4. There are five chairs. Có 5 cái ghế.

C: SPEAKING (NÓI)

Bài 1: Look, read and reply (Nhìn, đọc và đáp lại).

a. Are there any posters/maps in your classroom?

Có tranh khổ lớn/bản đồ nào trong lớp của bạn không?

Yes, there are. There are two posters and a map in my classroom.

Vâng, có. Có hai bức tranh khổ lớn và có một bản đồ trong lớp tôi.

b. Are there any balls/posters/photos in your room?

Có quả bóng/tranh khổ lớn/tấm hình nào trong phòng bạn không?

Yes, there are. There are two balls and two posters in my room.

Vâng, có. Có hai quả bóng và hai tấm tranh khổ lớn trong phòng tôi.

c. How many desks/chairs are there in your classroom?

Có bao nhiêu bàn/ghế trong lớp học của bọn?

There are twenty desks and twenty chairs in my classroom.

Có 20 bàn và 20 ghế trong lớp của tôi.

d. How many tables/chairs are there?

Có bao nhiêu bàn/ghế?

There are four tables and twelve chairs.

Advertisements (Quảng cáo)

 Có 4 bàn và 12 ghế.

D: READING (ĐỌC HlỂU)

Bài 1. Look, read and write (Nhìn, đọc và viết).

(1) kitchen (2) TV (3) two (4) chairs (5) on

Đây là nhà bếp của chúng tôi. Có một tủ chén gần cửa ra vào. Có một ti vi trên tủ chén. Có hai bức tranh khổ lớn trên tường. Có một cái bàn và sáu cái ghế. Có một nồi cơm điện trên bàn.

Bài 2: Read and tick (Đọc và đánh dấu √)

Yes No

1. There’s a wardrobe near the door.       √No

 Có một tủ quán áo gần cửa ra vào.

2. There’s a TV on the table.            √ No

 Có một ti vi trên bàn.

3. There are two posters on the wall.  √ Yes

Có 2 bức tranh khổ lớn (áp phích) trên tường.

4. There are six chairs at the table.  √ Yes

Có 6 ghế tại bàn.

5. There is a cooker on the table.  √ Yes

Có một cái nồi trên bàn.

E: WRITING (VIẾT)

Bài 1: Look and write (Nhìn và viết).

1. A : Are there any chairs in the room?

Có chiếc ghế nào trong phòng không?

B :

Yes, there are.

Vâng, có.

2. A :

Are there any posters on the wall?

Có áp phích nào trên tường không?

B :

No, there aren’t.

Không, không có.

3. A:

Are there any cups in the cupboard?

Có cái tách nào trong tủ chén không?

B :

Yes, there are.

Vâng, có.

4. A:

Are there any photos on the table?

Có tấm hình nào trên bàn không?

B :

No, there aren’t.

Không, không có.

 Bài 2: Look and write the answers (Nhìn và viết câu trả lời)

1. How many coats are there on the bed?

Có bao nhiêu áo khoác ở trên giường?

There are two coats on the bed.

Có hai áo khoác trên giường.

2. How many photos are there on the wall?

Có bao nhiêu tấm hình ở trên tường?

There are two photos on the wall.

Có hai tấm hình ở trên tường.

3. How many cups are there on the table?

Có bao nhiêu chiếc tách ở trên bàn?

There are six cups on the table.

Có sáu chiếc tách ở trên bàn.

4. How many chairs are there in the room?

Có bao nhiêu chiếc ghế ở trong phòng?

There are six chairs in the room.

Có sáu chiếc ghế ở trong phòng.

Bài 3: Write about things in your house

(Viết về những đồ vật trong nhà bạn).

1. Are there any posters on the wall of your living room?

Có bức tranh khổ lớn nào trên tường phòng khách của bạn không?

Yes, there are two posters on the wall of my living room.

Có, có hai bức tranh khổ lớn trên tường ở phòng khách của tôi.

2. How many chairs are there in your kitchen?

Có bao nhiêu chiếc ghế trong nhà bếp của bạn?

There are six chairs in my kitchen.

Có sáu chiếc ghế trong nhà bếp của tôi.

3. Are there any computers in your room?

Có máy vi tính nào trong phòng bạn không?

Yes, there is a computer In my room.

Có, có một máy vi tính trong phòng tôi.

4. How many coats are there in your wardrobe?

Có bao nhiêu do khoác trong tủ quần áo của bạn?

There are three coats in my wardrobe.

Có ba áo khoác trong tủ quần áo của tôi.

Advertisements (Quảng cáo)