a. Practice the conversation. Swap roles and repeat.
(Thực hành bài hội thoại. Đổi vai và lặp lại.)
Matt: What are you doing on Saturday?
Lisa: I’m having a barbecue. Do you want to come?
Matt: Sorry, I can’t. I’m watching a movie with Jack.
Lisa: What about Tuesday?
Matt: I’m free. Why?
Lisa: I’m having a party. Do you want to come?
Matt: Sure!
Lisa: Great! Talk to you later.
Tạm dịch:
Matt: Bạn định làm gì vào thứ Bảy?
Advertisements (Quảng cáo)
Lisa: Mình định tổ chức tiệc thịt nướng. Bạn đến nhé?
Matt: Xin lỗi, mình không thể. Mình định đi xem phim với Jack.
Lisa: Còn thứ Ba thì sao?
Matt: Mình rảnh. Sao thế?
Lisa: Mình định tổ chức một bữa tiệc. Bạn đến nhé?
Matt: Nhất trí!
Lisa: Tuyệt vời, trò chuyện sau nha.
– making a cake: làm bánh
– going shopping: đi mua sắm
– playing badminton: chơi cầu lông
Advertisements (Quảng cáo)
– watching a movie: xem phim
– playing in the park: chơi trong công viên
– having a picnic: tổ chức dã ngoại
b. Practice with your own ideas.
(Thực hành với ý kiến của riêng em.)
A: What are you doing this Sunday?
(Bạn định làm gì vào Chủ nhật này?)
B: I’m playing badminton with my cousin. Do you want to join?
(Mình định chơi cầu lông với chị họ. Bạn có muốn tham gia không?)
A: Sorry, I can’t. I’m making a birthday cake for my mother.
(Xin lỗi, mình không thể. Mình định làm một chiếc bánh sinh nhật cho mẹ.)
B: What about Saturday afternoon?
(Còn chiều thứ Bảy thì sao?)
A: I’m free. Why?
(Mình rảnh. Sao thế?)
B: I’m playing in the park with our classmates. Do you want to come?
(Mình định chơi trong công viên với các bạn cùng lớp của chúng ta. Bạn cũng đến nhé?)
A: Sure!
(Chắc chắn rồi!)
B: Great! See you soon.
(Tuyệt vời! Hẹn sớm gặp lại.)