a. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
– Do you live in an apartment?
(Bạn sống trong một căn hộ à?)
– Yes, I do.
(Ừm, đúng vậy.)
A: Does your apartment have a gym?
(Căn hộ của bạn có phòng tập thể dục không?)
B: No, it doesn’t. But it has a garage.
(Không. Nhưng nó có một nhà để xe.)
A: Do you live in a house?
Advertisements (Quảng cáo)
(Bạn sống trong một ngôi nhà à?)
B: Yes, I do.
(Ừm, đúng vậy.)
A: Does your house have a pool?
(Nhà bạn có hồ bơi không?)
B: Yes, it does.
(Có.)
A: Does your house have a garage?
Advertisements (Quảng cáo)
( Nhà bạn có nhà để xe không?)
B: No, it doesn’t. But it has a yard.
( Không. Nhưng nó có một cái sân.)
b. Practice with your own idea.
(Thực hành với ý tưởng của riêng em.)
A: Do you live in a small house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ à?)
B: No, I don’t. I live in a villa.
(Không. Mình sống trong một biệt thự.)
A: Does your villa have a big pool?
(Biệt thự của bạn có hồ bơi lớn không?)
B: Yes, it does. It also has a very large yard, a beautiful garden and a modern garage.
(Có. Nó cũng có một sân rất rộng, một khu vườn xinh đẹp và một nhà để xe hiện đại.)
A: Does you house have expensive furniture?
(Nhà bạn có đồ nội thất đắt tiền không?)
B: Yes, it has, of course.
(Vâng, tất nhiên là có.)