Lập bảng tổng kết về chủ ngữ, vị ngữ trong từng kiểu câu kể theo những yêu cầu sau
a) Câu hỏi của chủ ngữ hoặc vị ngữ.
b) Cấu tạo của chủ ngữ hoặc vị ngữ.
M: Kiểu câu Ai làm gì?
Thành phần câu Đặc điểm |
Chủ ngữ |
Vị ngữ |
Ai? Cái gì? Con gì ? |
Làm gì ? |
|
Cấu tạo |
– Danh từ (cụm danh từ) – Đại từ |
Động từ (cụm động từ) |
Kiểu câu Ai thế nào?
Thành phần câu
Đặc điểm |
Chủ ngữ |
Vị ngữ |
……………… |
……………… |
|
Cấu tạo |
……………… |
……………… |
Kiểu câu Ai là gì?
Advertisements (Quảng cáo)
Thành phần câu
Đặc điểm |
Chủ ngữ |
Vị ngữ |
……………… |
………… |
|
Cấu tạo |
……………… |
………… |
Lập bảng tổng kết về chủ ngữ, vị ngữ trong từng kiểu câu kể theo những yêu cầu sau
a) Câu hỏi của chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Advertisements (Quảng cáo)
b) Cấu tạo của chủ ngữ hoặc vị ngữ.
Kiểu câu Ai thế nào?
Thành phần câu
Đặc điểm |
Chủ ngữ |
Vị ngữ |
Ai ? Cái gì ? Con gì ? |
Làm gì? |
|
Cấu tạo |
-Danh từ (Cụm danh từ) -Đại từ |
-Tính từ (cụm tính từ) -Động từ (cụm động từ) |
Kiểu câu Ai là gì?
Thành phần câu
Đặc điểm |
Chủ ngữ |
Vị ngữ |
Ai? Cái gì? Con gì? |
Là gì? Là ai? Là con gì? |
|
Cấu tạo |
Danh từ (cụm danh từ) |
Là + Danh từ (cụm danh từ) |