Trang Chủ Vở bài tập lớp 4 VBT Toán lớp 4

Bài 1, 2, 3, 4 trang 10 VBT Toán lớp 4 tập 1: Trong số 972 615, chữ số …………………. ở hàng chục nghìn, lớp nghìn

Bài 8. Hàng và lớp – SBT Toán lớp 4: Giải bài 1, 2, 3, 4 trang 10 Vở bài tập Toán 4 tập 1. Câu 4: Viết số thành tổng (theo mẫu); Trong số 972 615, chữ số …………………. ở hàng chục nghìn, lớp nghìn…

1: Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống

Đọc số

Viết số

Lớp nghìn

Lớp đơn vị

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín

48 119

632 730

3

6

0

7

1

5

2: Viết vào chỗ chấm theo mẫu

a) Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng ………………, lớp ………………..

b) Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng ………………, lớp ………………..

c) Trong số 972 615, chữ số …………………. ở hàng chục nghìn, lớp nghìn.

d) Trong số 873 291, chữ số …………………..ở hàng chục, lớp …………….

g) Trong số 873 291, chữ số ………………….. ở hàng đơn vị, lớp …………..

3: Viết số thích hợp vào ô trống 

Số

543 216

254 316

123 456

Giá trị của chữ số 2

200

Giá trị của chữ số 3

Giá tri của chữ số 5

4: Viết số thành tổng (theo mẫu)

Mẫu : 65763 = 60000 + 5000 + 700 + 60 +3.

73541 = ………………………………………………

Advertisements (Quảng cáo)

6532 = …………………………………………………

83071 = ………………………………………………

90025  = ………………………………………………

1: Viết số hoặc chữ thích hợp vào ô trống

Đọc số

Viết số

Lớp nghìn

Lớp đơn vị

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

Bốn mươi tám nghìn một trăm mười chín

48 119

4

8

1

1

9

Sáu trăm ba mươi hai nghìn bảy trăm ba mươi

632 730

6

3

2

7

3

0

Ba trăm sáu mươi nghìn bảy trăm mười lăm

360 715

3

6

0

7

1

5

2: Viết vào chỗ chấm theo mẫu

Advertisements (Quảng cáo)

a) Chữ số 6 trong số 678 387 thuộc hàng trăm nghìn, lớp nghìn.

b) Chữ số 5 trong số 875 321 thuộc hàng nghìn, lớp nghìn.

c) Trong số 972 615, chữ số 7 ở hàng chục nghìn, lớp nghìn.

d) Trong số 873 291, chữ số 9 ở hàng chục, lớp đơn vị.

g) Trong số 873 291, chữ số 1 ở hàng đơn vị, lớp đơn vị.

3: Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)

Số

543 216

254 316

123 456

Giá trị của chữ số 2

200

200 000

20 000

Giá trị của chữ số 3

3 000

300

3 000

Giá tri của chữ số 5

500 000

50 000

50

4: Viết số thành tổng (theo mẫu)

Mẫu : 65763 = 60000 + 5000 + 700 + 60 +3.

73541 = 70000 + 3000 + 500 + 40 + 1.

6532 = 6000 + 500 + 30 + 2.

83071 = 8000 + 3000 + 70 + 1.

90025  = 90000 + 20 + 5.

Advertisements (Quảng cáo)