Bài 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
– How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi vậy?)
– I’m six.
(Mình 6 tuổi.)
– I like purple.
(Tớ thích màu tím.)
– I like orange.
(Tôi thích màu cam.)
Bài 2. Listen and sing.
Advertisements (Quảng cáo)
(Nghe và hát.)
Đang cập nhật!
Bài 3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
Advertisements (Quảng cáo)
A: How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m seven.
(Tớ 7 tuổi.)
A: How old are you?
(Cháu bao nhiêu tuổi?)
B: I’m two.
(Cháu 2 tuổi ạ.)
Bài 4. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Ví dụ:
I like brown. (Tôi thích màu nâu.) |
I like blue. (Tôi thích màu xanh da trời.) |
|
I like red. (Tôi thích màu đỏ.)
|
|
I like green. (Tôi thích màu xanh lá.)
|
Từ vựng
1. orange” màu cam” /ˈɒrɪndʒ/”
2. blue” màu xanh da trời” /bluː/”
3. red” màu đỏ” /red/”
4. green” màu xanh lá” /ɡriːn/”
5. purple” màu tím” /ˈpɜːpl/”