Bài 1. Listen, point and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
– one: số 1
– two: số 2
– three: số 3
– four: số 4
– five: số 5
– six: số 6
– seven: số 7
– eight: số 8
– nine: số 9
– ten: số 10
Advertisements (Quảng cáo)
Bài 2. Point and sing.
(Chỉ và hát.)
Đang cập nhật!
Bài 3. Count and say.
(Đếm và nói.)
Four orange.
(4 màu cam)
Advertisements (Quảng cáo)
– Six purple (6 màu tím)
– Three pink (3 màu hồng)
– Seven blue (7 màu xanh da trời)
– Eight green (8 màu xanh lá cây)
Từ vựng
1. orange” màu cam” /ˈɒrɪndʒ/”
2. blue” màu xanh da trời” /bluː/”
3. red” màu đỏ” /red/”
4. green” màu xanh lá” /ɡriːn/”
5. purple” màu tím” /ˈpɜːpl/”
6. one” số 1″ /wʌn/”
7. two” số 2″ /tuː/”
8. three” số 3″ /θriː/”
9. four” số 4″ /fɔː(r)/”
10. five” số 5″ /faɪv/”
11. six” số 6″ /sɪks/”
12. seven” số 7″ /ˈsevn/”
13. eight” số 8″ /eɪt/”
14. nine” số 9″ /naɪn/”
15. ten” số 10″ /ten/”