13. Listen to the story. Then read.
(Lắng nghe câu chuyện. Sau đó đọc.)
1. You, snake! Stop! Go away!
(Này, con rắn kia! Dừng lại! Đi chỗ khác!)
2. Thank you! Now you are a prince with a gold crown!
(Cảm ơn bạn! Bây giờ bạn là một hoàng tử với một chiếc vương miện vàng!)
Advertisements (Quảng cáo)
3. I am sad. I want a friend.
(Tôi buồn. Tôi muốn một người bạn.)
4. Now you are friends. Be happy. Go, play!
(Bây giờ các bạn là bạn bè. Hãy vui vẻ cùng nhau. Đi nào, cùng đi chơi nào!)
Advertisements (Quảng cáo)
14. Do you like the story? Circle.
(Bạn có thích câu chuyện này không? Khoanh chọn.)
Từ vựng
1. snake” con rắn” /sneɪk/”
2. stop” dừng lại” /stɒp/”
3. prince” hoàng tử” /prɪns/”
4. crown” vương miện” /kraʊn/”
5. prince” hoàng tử” /prɪns/”
6. happy” vui ” /ˈhæpi/”
7. sad” buồn” /sæd/”
8. friend” người bạn, bạn” /frend/”