Trang Chủ Vở bài tập lớp 4 VBT Toán lớp 4

Bài 1, 2. 3, 4 trang 14 VBT Toán 4, tập 1: Tám mươi sáu triệu không trăm ba mươi nghìn một trăm linh hai 86030102

Bài 12. Luyện tập – SBT Toán lớp 4: Giải bài 1, 2. 3, 4 trang 14 Vở bài tập Toán 4, tập 1. Nối (theo mẫu); Tám mươi sáu triệu không trăm ba mươi nghìn một trăm linh hai 86030102…

1: Viết số thích hợp vào ô trống

Số

Lớp triệu

Lớp nghìn

Lớp đơn vị

Trăm triệu

Chục triệu

Triệu

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

…..Đơn vị

436 500 201

60 300 205

504 002 001

3

4

0

7

5

6

0

0

3

2

0

5

0

3

7

0

6

0

7

0

0

3

5

4

9

2

2: Nối (theo mẫu)

3: Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)

Số

64 973 213

76 432 900

768 654 193

Giá trị số chữ số 4

4 000 000

Giá trị số chữ số 7

Giá trị số chữ số 9

4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; ……… ; ……… ; ……… ; ………

b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; ……… ; ……… ; ……… ; ………

Advertisements (Quảng cáo)

c) 83 260 ; 83 270 ; ………; 83 290 ; ……… ; ………

1: Viết số thích hợp vào ô trống

Số

Lớp triệu

Lớp nghìn

Lớp đơn vị

Trăm triệu

Chục triệu

Triệu

Trăm nghìn

Chục nghìn

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

436 500 201

4

3

6

5

0

0

2

0

1

60 300 205

6

0

3

0

0

2

0

5

504 002 001

5

0

4

0

0

2

0

0

1

340 756 003

3

4

0

7

5

6

0

0

3

205 037 060

2

0

5

0

3

7

0

6

0

70 035 492

7

0

0

3

5

4

9

2

2: Nối (theo mẫu)

Advertisements (Quảng cáo)

3: Viết số thích hợp vào ô trống (theo mẫu)

Số

64 973 213

76 432 900

768 654 193

Gía trị số chữ số 4

4 000 000

400 000

4 000

Gía trị số chữ số 7

70 000

700 000 000

700 000 000

Gía trị số chữ số 9

900 000

900

90

4: Viết số thích hợp vào chỗ chấm

a) 35 000 ; 36 000 ; 37 000 ; 38 000 ; 39 000 ; 40 000 ; 41 000.

b) 169 700 ; 169 800 ; 169 900 ; 170 000 ; 170 100 ; 170 200 ; 170 300.

c) 83 260 ; 83 270 ; 83 280 ; 83 290 ; 83 300 ; 83 310 ; 83 320.

 

Advertisements (Quảng cáo)