Vocabulary
Write the correct words from the unit on the lines. The first letter is already there.
(Viết từ đúng từ bài học vào dòng bên. Chữ cái đầu tiên đã được cho sẵn.)
1. This kind of person thinks about other people all the time. 2. This is a big building with a lot of shops, restaurants, and cafes. 3. People often have one for their birthday. 4. This is a sport we play with a racket and a shuttlecock. 5. This is when someone’s color hair is yellow. 6. This kind of person doesn’t like doing housework or schoolwork. 7. People wear these on their eyes to help them see. |
kind m________ p________ b________ b________ l________ g________ |
2. mall |
3. party |
4. badmintion |
5. blond |
6. lazy |
7. glasses |
1. kind
(Kiểu người này lúc nào cũng nghĩ về người khác. => tử tế/ tốt bụng)
Advertisements (Quảng cáo)
2. mall
(Đây là một tòa nhà lớn với rất nhiều cửa hàng, nhà hàng và quán cà phê. => trung tâm mua sắm)
3. party
Advertisements (Quảng cáo)
(Mọi người thường có một cái cho ngày sinh nhật của họ. => bữa tiệc)
4. badminton
(Đây là môn thể thao chúng ta chơi với vợt và cầu. => cầu lông)
5. blond
(Đây là khi màu tóc của ai đó là màu vàng. => vàng hoe)
6. lazy
(Kiểu người này không thích làm việc nhà hoặc bài học. => lười biếng)
7. glasses
(Mọi người đeo những thứ này vào mắt để giúp họ nhìn thấy. => mắt kính)