Bài 1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. A: Is this your mom?
(Đây là mẹ bạn phải không?)
B: Yes, it is.
(Ừ, đúng rồi đó.)
2. A: Is this your dad?
(Đây là bố bạn phải không?)
B: No, it isn’t. This is my brother.
(Không, không phải. Đây là anh trai tôi.)
Bài 2. Listen and sing (Nghe và hát) track 22
Advertisements (Quảng cáo)
(Chưa có lời giải)
Bài 3. Match the pictures to the words and say. (Nói tranh với từ phù hợp. Nói)
2. grandma
Advertisements (Quảng cáo)
Is this your grandma?
3. sister
Is this your sister?
4. dad
Is this your dad?
Tạm dịch:
2. bà
Đây có phải bà của bạn không?
3. chị/ em gái
Đây có phải chị/ em gái bạn không?
4. bố
Đây có phải bố của bạn không
Từ vựng
1. mom” má, mẹ” /mɒm/”
2. dad” bố, ba cha” /dæd/”
3. brother” anh trai, em trai” /ˈbrʌðə(r)/”
4. sister ” chị gái, em gái” /ˈsɪstə(r)/”
5. grandpa” ông” /ˈɡrænpɑː/”
6. grandma” bà” /ˈɡrænmɑː/”