Bài 1. Listen to the story.
(Nghe câu chuyện.)
1. This is my grandpa.
(Đây là ông của tôi.)
2. This is my mom.
(Đây là mẹ của tôi.)
3. Is it your grandma? No, it isn’t.
(Đây có phải bà của bạn không – Không, không phải.)
4. This is my brother.
(Đây là em trai của tôi.)
Bài 2. Read and say.
Advertisements (Quảng cáo)
(Đọc và nói.)
1. This is my grandpa.
(Đây là ông của tôi.)
2. This is my mom.
(Đây là mẹ của tôi.)
3. Is it your grandma? No, it isn’t.
(Đây có phải bà của bạn không – Không, không phải.)
Advertisements (Quảng cáo)
4. This is my brother.
(Đây là em trai của tôi.)
Bài 3. Listen again and repeat. Act.
(Nghe lại và nhắc lại. Đóng vai.)
1. This is my grandpa.
(Đây là ông của tôi.)
2. This is my mom.
(Đây là mẹ của tôi.)
3. Is it your grandma? No, it isn’t.
(Đây có phải bà của bạn không – Không, không phải.)
4. This is my brother.
(Đây là em trai của tôi.)
Từ vựng
1. mom” má, mẹ” /mɒm/”
2. brother” anh trai, em trai” /ˈbrʌðə(r)/”
3. grandpa” ông” /ˈɡrænpɑː/”
4. grandma” bà” /ˈɡrænmɑː/”