Hướng dẫn giải bài 11, 12 trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều Unit 2: I Like Food – Tiếng Anh 2 Explore Our World
11. Listen and say.
(Nghe và nói.)
Listen again, trace and write.
(Nghe lại, tô và viết.)
– chicken: thịt gà
– water: nước
Advertisements (Quảng cáo)
– noodles: mì
12. Listen and chant.
(Nghe và hát theo nhịp.)
I like chicken.
Advertisements (Quảng cáo)
(Tôi thích gà.)
I like rice.
(Tôi thích cơm.)
I like noodles.
(Tôi thích mì.)
They’re so nice!
(Chúng thật ngon!)
Từ vựng
1. chicken” thịt gà” /ˈtʃɪkɪn/”
2. rice” cơm” /raɪs/”
3. noodle” mỳ” /ˈnuːdl/”
4. nice” ngon” /naɪs/”
5. water” nước” /ˈwɔːtə(r)/”