Hướng dẫn giải bài 3, 4, 5 trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 2 Cánh diều Unit 2: I Like Food – Tiếng Anh 2 Explore Our World
3. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
– cookies: bánh quy
– bananas: quả chuối
– orange juice: nước cam
– bread: bánh mì
4. Listen and say. Talk.
(Nghe và nói. Nói chuyện.)
Advertisements (Quảng cáo)
A: I like noodles. Do you like noodles?
(Tôi thích ăn mì. Bạn có thích mì không?)
B: No, I don’t like noodles.
(Không, tôi không thích mì.)
Advertisements (Quảng cáo)
5. Stick. Talk.
(Dán hình. Nói chuyện.)
Đang cập nhật!
Từ vựng
1. cookie” bánh quy” /ˈkʊki/”
2. banana” quả chuối” /bəˈnɑːnə/”
3. orange juice” nước cam” /ˈɒrɪnʤ/ /ʤuːs/”
4. bread” bánh mì” /bred/”
5. noodle” mỳ” /ˈnuːdl/”
6. like” thích” /laɪk/”