13. Listen to the story. Then read.
(Nghe câu chuyện. Sau đó đọc.)
1. It’s lunchtime. Look! A picnic!
(Giờ ăn trưa đến rồi. Nhìn kìa! Một buổi dã ngoại!)
2. A: I like apples.
(Tôi thích táo.)
B: I don’t like apples. I like bananas.
(Tôi không thích táo. Tôi thích chuối.)
Advertisements (Quảng cáo)
3. A: I like bread.
(Tôi thích bánh mì.)
B: I don’t like bread. I like cookies.
(Tôi không thích bánh mì. Tôi thích bánh quy.)
Advertisements (Quảng cáo)
4. Yum-yum! Let’s eat!
(Ngon-ngon! Chúng ta cùng ăn nhé!)
14. Do you like the story? Circle.
(Bạn có thích câu chuyện này không? Khoanh chọn.)
Từ vựng
1. lunchtime” giờ ăn trưa” /ˈlʌntʃtaɪm/”
2. picnic” buổi dã ngoại” /ˈpɪknɪk/”
3. like” thích” /laɪk/”
4. banana” quả chuối” /bəˈnɑːnə/”
5. apple” quả táo” /ˈæpl/”
6. bread” bánh mì” /bred/”
7. cookie” bánh quy” /ˈkʊki/”
8. eat” ăn” /iːt/”