6. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
1. Is she flying a kite? – Yes, she is.
(Cô ấy đang thả diều phải không? – Vâng, đúng vậy.)
2. Is he flying a kite? – No, he isn’t.
(Anh ấy đang thả diều nhỉ ? – Không, không phải vậy.)
7. Let’s talk.
(Chúng ta cùng nói.)
1. Is he flying a kite? – Yes, he is.
(Anh ấy đang thả diều à? – Đúng vậy.)
2. Is she playing with a dog? – No, she isn’t.
Advertisements (Quảng cáo)
(Cô ấy đang chơi với một con chó nhỉ ? – Không, không phải vậy.)
3. Is he riding a bike? – Yes, he is.
(Anh ấy đang đi xe đạp phải không? – Đúng rồi.)
8. Let’s sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Where’s Kate?
Advertisements (Quảng cáo)
(Kate ở đâu?)
She’s in the yard.
(Cô ấy đang ở trong sân.)
Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đi xe đạp phải không?)
Yes, she is. Yes, she is.
(Vâng, đúng vậy. Vâng, đúng vậy.)
Where’s Ken?
(Ken ở đâu?)
He’s in the yard.
(Anh ấy đang ở trong sân.)
Is he riding a bike?
(Anh ấy đang đi xe đạp à?)
No, he isn’t. No, he isn’t.
(Không, không phải vậy. Không, không phải vậy.)
Từ vựng
1. bike” xe đạp” /baɪk/”
2. kitten” mèo con” /ˈkɪtn/”
3. kite” con diều, cánh diều” /kaɪt/”
4. yard” sân” /jɑːd/”
5. ríding” đạp xe” /raɪding/”
6. flying” thả diều” /flaɪng/”