Hướng dẫn giải Lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends
Bài 1. Listen, point and repeat. Write.
(Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)
– queen: nữ hoàng
– quite: yên lặng
– river: dòng sông
– rainbow: cầu vồng
Bài 2. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
Tạm dịch:
Nữ hoàng đang yên lặng.
Nhìn ngắm cầu vồng. Nhìn ngắm dòng sông.
Bài 3. Stick and say.
(Dán và nói.)
Advertisements (Quảng cáo)
– queen: nữ hoàng
– river: dòng sông
– rainbow: cầu vồng
Bài 4. Point to the letter Qq and Rr.
(Chỉ vào các chữ cái Qq và Rr.)
Từ vựng
1. queen” nữ hoàng” /kwiːn/”
2. quite” yên lặng, trật tự” /kwaɪt/”
3. river” dòng sông” /ˈrɪvə(r)/”
4. rainbow” cầu vồng” /ˈreɪnbəʊ/”