Trang Chủ Chủ đề Unit 2: He's happy!

Unit 2: He's happy!

Unit 2: He’s happy – Lesson Six SGK Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo
Unit 2: He’s happy – Lesson Six SGK Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo
Giải Tiếng Anh lớp 2 Family and Friends: Lesson Six Story – Unit 2: He’s happy!  Bài 1. Listen to the story. (Nghe câu chuyện.)  1. She’s happy. (Cô ấy vui.) 2. He’s sad. (Cậu bé buồn.) 3. She’s hungry. (Bà ấy đói.) 4. I’m hungry. (Tôi cảm thấy...
Lesson Five – Unit 2: He’s happy! Tiếng Anh 2 Family and Friends
Lesson Five – Unit 2: He’s happy! Tiếng Anh 2 Family and Friends
Giải bài Lesson Five: Sounds and letters Unit 2: He’s happy! trang 20 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends Bài 1. Listen, point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)  - sofa:...
Giải Tiếng Anh Family and Friends 2: Lesson Four – Unit 2: He’s happy
Giải Tiếng Anh Family and Friends 2: Lesson Four – Unit 2: He’s happy
Hướng dẫn giải bài Lesson Four: Numbers – Unit 2: He’s happy! trang 19 SGK Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends Bài 1. Listen and point, and repeat. Write. (Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.) -...
Giải Lesson Three – Unit 2 Tiếng Anh 2 Family and Friends
Giải Lesson Three – Unit 2 Tiếng Anh 2 Family and Friends
Hướng dẫn giải Lesson Three: Sounds and letters – Unit 2: He’s happy! trang 18 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends  Bài 1. Listen, point and repeat. Write. (Nghe, chỉ và nhắc lại. Viết.)  -...
Lesson Two – Unit 2: He’s happy! Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo
Lesson Two – Unit 2: He’s happy! Tiếng Anh 2 Chân trời sáng tạo
Giải bài Lesson Two: Grammar and song - Unit 2: He's happy! trang 17 SGK Tiếng Anh 2 Family & Friends Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)  - He’s happy. (Anh ấy vui vẻ.) - She’s hungry. (Cô ấy đói.) Bài 2....
Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! Tiếng Anh 2 Family and Friends
Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! Tiếng Anh 2 Family and Friends
Hướng dẫn giải bài Lesson One: Words – Unit 2: He’s happy! trang 16 SGK Tiếng Anh lớp 2 Chân trời sáng tạo – Family and Friends Bài 1. Listen, point, and repeat. (Nghe, chỉ, và nhắc lại.)  - happy: vui vẻ,...