1. Listen and point.
(Nghe và chỉ.)
– a crown: vương miện
– a king: vua, đức vua
– a queen: nữ hoàng, hoàng hậu
– a princess: công chúa
– a prince: hoàng tử
– a friend: người bạn, bạn
– a frog: con ếch
– sad: buồn
Advertisements (Quảng cáo)
– happy: vui, hạnh phúc
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
– a crown: vương miện
– a king: vua, đức vua
Advertisements (Quảng cáo)
– a queen: nữ hoàng, hoàng hậu
– a princess: công chúa
– a prince: hoàng tử
– a friend: người bạn, bạn
– a frog: con ếch
– sad: buồn
– happy: vui, hạnh phúc
Từ vựng
1. crown” vương miện” /kraʊn/”
2. king” vua, đức vua” /kɪŋ/”
3. queen” nữ hoàng, hoàng hậu” /kwiːn/”
4. princess” công chúa” /ˌprɪnˈses/”
5. prince” hoàng tử” /prɪns/”
6. friend” người bạn, bạn” /frend/”
7. frog” con ếch” /frɒɡ/”
8. sad” buồn” /sæd/”
9. happy” vui, hạnh phúc” /ˈhæpi/”