Trang Chủ Bài tập SGK lớp 6 Tiếng Anh 6 - Explore English

Giải Language focus – Unit 5 I Like Fruit Tiếng Anh lớp 6 Explore English

Hướng dẫn giải bài Language focus – Unit 5 I Like Fruit trang 50, 51 SGK Tiếng Anh 6 Cánh diều – Explore English

A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.

(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay các từ màu xanh.)

1. Stig: Are you hungry? Do you want to eat lunch?

  Minh: Yes, I’m really hungry.

  Maya: Me too!

(breakfast, dinner)

2. Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like fish?

  Maya: Sure!

 Minh: Yeah! I do.

(fruit, vegetables)

3. Stig: Mmmmm. It’s really good.

(amazing, delicious)

4. Stig: Here it is! Maya – are you OK?

  Maya: Sorry… I’m not hungry.

  Minh: Uh… me neither.

(Here you go!, Here you are!)

Tạm dịch bài hội thoại:

1. Stig: Các bạn có đói không? Các bạn có muốn ăn trưa không?

   Minh: Vâng, mình thực sự đói.

   Maya: Mình cũng vậy!

(bữa sáng, bữa tối)

2. Stig: Đây là một món ăn truyền thống của Thụy Điển. Các bạn có thích cá không?

   Maya: Có chứ!

   Minh: Ừ! Mình có.

(rau của, hoa quả)

3. Stig: Mmmmm. Nó thật sự ngon.

(tuyệt vời, ngon)

4. Stig: Đây rồi! Maya – bạn ổn chứ?

   Maya: Xin lỗi… mình không đói.

   Minh: Uh… mình cũng vậy.

(Của bạn đây !, Của bạn đây!)

Stig: Are you hungry? Do you want to eat dinner?

(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn tối không?)

Minh: Yes, I’m really hungry.

(Vâng, mình thật sự đói.)

Maya: Me too!

(Mình cũng đói nữa.)

Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like vegetables?

(Đây là món ăn truyền thống của người Thụy Điển. Các bạn có thích rau củ không?)

Maya: Sure!

(Chắc chắn rồi.)

Minh: Yeah! I do.

(Vâng! Mình có.)

Stig: Mmmmm. It’s really delicious.

(Mmmmm. Ngon thật.)

Stig: Here you are! Maya – are you OK?

(Đây rồi! Maya – bạn ổn chứ?)

Maya: Sorry… I’m not hungry.

(Xin lỗi… Mình không đói.)

Minh: Uh… me neither.

Advertisements (Quảng cáo)

(Ừ… mình cũng không.)

B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.

(Thực hành với một người bạn. Thay bất cứ từ nào để tạo bài hội thoại của riêng em.)

A: Are you hungry? Do you want to have breakfast?

(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn sáng không?)

B: Yes, I’m quite hungry.

(Vâng, mình hơi đói rồi.)

C: Me too!

(Mình cũng đói nữa.)

A: This is a traditional Vietnamese food. Do you like rice?

(Đây là món ăn truyền thống của người Việt Nam. Các bạn có thích gạo không?)

B: Sure!

(Có chứ.)

C: Yeah! I do.

(Vâng! Mình có.)

A: Mmmmm. This sticky rice is really amazing. Here you are! B – do you want to enjoy it?

(Mmmmm. Món xôi này thật sự tuyệt vời. Đây rồi! B – bạn muốn thưởng thức nó không?)

B: Of course. Yeah, it’s really delicious.

(Dĩ nhiên rồi. Yeah, ngon quá.)

C: I want to enjoy it, too.

(Mình cũng muốn thưởng thức nữa.)

C. Countable and uncountable? Are the foods below countable or uncountable? Write C for countable and U for uncountable. Then discuss which foods you like/ don’t like and why?

(Đếm được hay không đếm được? Những thức ăn bên dưới là đếm được hay không đếm được? Viết C với đếm được và U với không đếm được. Sau đó thảo luận thức ăn nào em thích / không thích và tại sao?)

– fish: cá -> C

– burger: bánh mỳ kẹp -> C

– sandwich: bánh mỳ săm – quích -> C

– soda: nước ngọt có ga -> U

– bread: bánh mỳ -> U

– chips: khoai tây chiên -> C

– rice: gạo -> U

– soup: canh -> U

Advertisements (Quảng cáo)

– pizza: bánh piza -> C

– vegetables: rau củ -> U

– milk: sữa -> U

– chocolate: sô-cô-la => U

D. Complete the conversation. Write like or likes. Then listen and check your answers.

(Hoàn thành bài hội thoại. Viết like hoặc likes. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)

Nadine: I’m hungry. Let’s have lunch.

Stig: OK. Do you__________ rice and beans?

Nadine: Well, I___________ rice, but I don’t___________ beans.

Stig: How about Sarah? Does Sarah____________ rice?

Nadine: Yes, she does. She___________ beans, too.

Stig: How about Tim?

Nadine: He__________ beans, but he doesn’t__________ rice.

Stig: Hmmmm…. Let’s eat soup. We all_________ soup!

– chủ ngữ số nhiều + like

– chủ ngữ số ít + likes

Nadine: I’m hungry. Let’s have lunch.

Stig: OK. Do you like rice and beans?

Nadine: Well, I like rice, but I don’t like beans.

Stig: How about Sarah? Does Sarah like rice?

Nadine: Yes, she does. She likes beans, too.

Stig: How about Tim?

Nadine: He likes beans, but he doesn’t like rice.

Stig: Hmmmm…. Let’s eat soup. We all like soup!

Tạm dịch bài hội thoại:

Nadine: Mình đói rồi. Chúng ta ăn trưa nhé.

Stig: Được rồi. Bạn có thích cơm và đậu không?

Nadine: Chà, mình thích cơm, nhưng mình không thích đậu.

Stig: Còn Sarah thì sao? Sarah có thích cơm không?

Nadine: Có. Bạn ấy cũng thích đậu nữa.

Stig: Còn Tim thì sao?

Nadine: Bạn ấy thích đậu, nhưng không thích cơm.

Stig: Hmmmm…. Vậy chúng ta ăn súp nhé. Tất cả chúng ta đều thích súp!

E. Play tic-tac-toe. Turn to page 134 and follow the instructions.

(Trò chơi: tic-tac-toe. Chuyển đến trang 134 và làm theo các hướng dẫn.)

Ask your partner what foods she or he likes and doesn’t like. Remember the answers. Then play tic-tac-toe.

1. Make a sentence about what your partner likes and doesn’t like.

(Hỏi bạn của em những món ăn mà cô ấy hoặc anh ấy thích và không thích. Hãy nhớ câu trả lời. Sau đó chơi tic-tac-toe.)

( Đặt một câu về những gì bạn của em thích và không thích.)

2. One student is X, the other is O. When you make a correct sentence, write your letter on a square.

( Một học sinh là X, học sinh còn lại là O. Khi bạn đặt một câu đúng, hãy viết chữ cái của bạn vào một ô vuông.)

3. The first student with three in a row wins.

( Học sinh đầu tiên có ba ký tự liên tiếp sẽ thắng.)

– You don’t like milk. (Bạn không thích sữa.)

– That’s right. I don’t like milk. (Đúng vậy. Mình không thích sữa.)

– You like bananas. – That’s wrong.

(Bạn thích chuối. – Sai rồi.)

– You don’t like tomatoes. – That’s right.

(Bạn không thích cà chua. – Đúng rồi.)

DO YOU KNOW?

What’s this fruit called?

a. snake fruit

b. dragon fruit

c. frog fruit

Bạn có biết? Quả này gọi là quả gì?

a. quả da rắn

b. thanh long

c. quả ếch

a. snake fruit

Quả da rắn: Salacca zalacca là một loài cây thuộc họ Cau bản địa của Indonesia, Brunei và Malaysia. Tên gọi là Indonesia là Salak. Loài này có thân ngắn với lá dài đến 6m, mỗi lá có cuống dài 2m, trên đó có gai dài 15cm. Loài này được trồng làm cây cung cấp thực phẩm ở Bali, Lombok, Timor, Maluku, và Sulawesi.

Từ vựng

1. hungry” (a): đói bụng” /ˈhʌŋɡri/”

2. lunch” (n): bữa trưa” /lʌntʃ/”

3. breakfast” (n): bữa sáng” /ˈbrekfəst/”

4. dinner” (n): bữa tối” /ˈdɪnə(r)/”

5. traditional ” (a): thuộc về truyền thống” /trəˈdɪʃənl/”

6. delicious” (a): ngon” /dɪˈlɪʃəs/”

7. burger” (n): bánh mỳ kẹp” /ˈbɜːɡə(r)/”

8. sandwich” (n): bánh mỳ săm – quích” /ˈsænwɪtʃ/”

9. soda” (n): nước ngọt có ga” /ˈsəʊdə/”

10. bread” (n): bánh mỳ” /bred/”

11. chips” (n): khoai tây chiên” /tʃɪps/”

12. rice” (n): gạo” /raɪs/”

13. soup” (n): canh” /suːp/”

14. pizza” (n): bánh pizza” /ˈpiːtsə/”

15. milk ” (n): sữa” /mɪlk/”

16. chocolate” (n): sô-cô-la” /ˈtʃɒklət/”

Advertisements (Quảng cáo)