Final –s sounds
(Các cách phát âm đuôi –s)
A. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
1. s, drinks
2. s, bananas
3. s, glasses
B. Complete the chart. Use the words in the box. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành bảng. Sử dụng các từ trong khung. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
Advertisements (Quảng cáo)
chips peaches grapes desserts oranges slices vegetables likes |
Sounds like s in drinks |
Sounds likes s in bananas |
Sounds like s in glasses |
|
|
|
Sounds like s in drinks (Âm s như trong drinks) |
Sounds likes s in bananas (Âm s như trong bananas) |
Sounds like s in glasses (Âm s như trong glasses) |
– chips – grapes – desserts – likes |
– vegetables |
– peaches – oranges – slices |
C. Work with a partner. Take turns to read the words in B.
(Làm việc với một người bạn. Luân phiên nhau đọc các từ ở B.)
chips peaches grapes desserts
Advertisements (Quảng cáo)
oranges slices vegetables likes
IDIOM
(Thành ngữ)
He’s “the big cheese” means he’s a____________.
a. very noisy person
b. very important person
a big cheese = an important and powerful person, especially in an organization: một người quan trọng và đầy quyền lực, đặc biệt là trong một tổ chức
b. very important person
He’s “the big cheese” means he’s a very important person.
(Anh ấy là một “miếng phô mai to” nghĩa là anh ấy là một người rất quan trọng.