A. Listen to the students. What fruits do they like? Complete the Like column.
(Nghe các bạn học sinh. Họ thích hoa quả gì? Hoàn thành cột Thích.)
NAME |
LIKE |
DON’T LIKE |
Dino |
apples |
|
Sophie |
|
|
Teresa |
|
|
Peter |
|
oranges |
Đang cập nhật!
B. Listen. What fruits don’t the students like? Complete the Don’t Like column.
(Nghe. Những học sinh này không thích hoa quả nào? Hoàn thành cột Không thích.)
Đang cập nhật!
Advertisements (Quảng cáo)
C. Talk with a partner. What foods do you like? What foods don’t you like?
(Nói với một người bạn. Em thích thức ăn nào? Em không thích thức ăn gì?)
– I like apples, but I don’t like carrots.
(Tôi thích táo, nhưng tôi không thích cà rốt.)
– I like fruit, but I don’t like vegetables.
Advertisements (Quảng cáo)
(Tôi thích trái cây, nhưng tôi không thích rau củ.)
I like fruits, vegetables, fish and seafood, but I don’t like meat and rice.
(Tôi thích hoa quả, rau củ, cá và hải sản, nhưng tôi không thích thịt và cơm.)
Từ vựng
1. fruit” (n): hoa quả” /fruːt/”
2. apple” (n): quả táo” /ˈæpl/”
3. orange” (n): quả cam” /ˈɒrɪndʒ/”
4.vegetable” (n): rau củ” /ˈvedʒtəbl/”
5. seafood” (n): hải sản” /ˈsiːfuːd/”
6. like ” (v): thích” /laɪk/”