UNIT 8. COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
Đời sống ở nông thôn và đời sống ở thành thị
– urban /ˈɜːbən/(n): thuộc về thành thị
– fresh air /freʃ – eə(r) / (n): Không khí trong lành
– government /ˈɡʌvənmənt/(n): chính phủ
– goods /ɡʊdz/(n): hàng hóa
– migrant /ˈmaɪɡrənt/(n): dân di cư
– traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/(n): tắc nghẽn giao thông
– opportunity /ˌɒpəˈtjuːnəti/ (n): cơ hội
– to be away /əˈweɪ/: đi xa
– create (v) /kriˈeɪt/: tạo ra
– relative /ˈrelətɪv/(n): họ hàng, bà con
– adequate /ˈædɪkwət/(a): đầy đủ
Advertisements (Quảng cáo)
– permanently /ˈpɜːmənəntli/(adv): vĩnh viễn, mãi mãi
– pressure /ˈpreʃə(r)/(n): áp lực
– event /ɪˈvent/(n): sự kiện
– remote /rɪˈməʊt/(a):xa xôi
– delay /dɪˈleɪ/(v): hoãn lại
– refrigerator /rɪˈfrɪdʒəreɪtə(r)/(n): tủ lạnh
– boat /bəʊt/(n): thuyền
– medical facility /ˈmedɪkl/(n): trang thiết bị y tế
Advertisements (Quảng cáo)
– rainforest /ˈreɪnfɒrɪst/(n): rừng mưa nhiệt đới
– accessible /əkˈsesəbl/(a): có thể sử dụng
– province /ˈprɒvɪns/(n): tỉnh
– definitely /ˈdefɪnətli/(a): xác định
– transport /ˈtrænspɔːt/(n): giao thông
– opinion /əˈpɪnjən/(n): quan điểm, ý kiến
– villa /ˈvɪlə/(n): biệt thự
– balcony /ˈbælkəni/(n): ban công
– mention /ˈmenʃn/(v): đề cập đến
– rural /ˈrʊərəl/(n): thuộc nông thôn
– plentiful /ˈplentɪfl/(a): nhiều
– struggle /ˈstrʌɡl/(v): đấu tranh
– typhoon /taɪˈfuːn/(n): trận bão lớn
– flood /flʌd/(n): lũ lụt
– drought /draʊt/(n): nạn hạn hán
– increase /ɪnˈkriːs/(n): sự gia tăng
– overcrowding /ˌəʊvəˈkraʊdɪŋ/(n): đông đúc, đông người
– strain /streɪn/(n): sự quá tải (dân số)
– human /ˈhjuːmən/(n): con người
– tragedy /ˈtrædʒədi/(n): bi kịch