a. Fill in the blanks. Listen and repeat.
(Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.)
fish sauce fry noodles grill beef seafood lamb herbs pork |
– fish sauce: nước mắm
– fry (v): chiên, rán
– noodles (n): mỳ
– grill (v): nướng (trên lửa)
Advertisements (Quảng cáo)
– beef (n): thịt bò
– seafood (n): hải sản
– lamb (n): thịt cừu
– herbs (n): thảo mộc
– pork (n): thịt lợn
Advertisements (Quảng cáo)
1. noodles |
2. lamb |
3. grill |
4. herbs |
5. seafood |
6. beef |
7. fry |
8. pork |
9. fish sauce |
|
b. Take turns using the words in sentences.
(Thay phiên nhau đặt câu sử dụng các từ mới.)
I like grilled beef.
(Tôi thích thịt bò nướng.)
– Fresh seafood is good for out health.
(Hải sản tươi sạch thì tốt cho sức khỏe của chúng ta.)
– I usually eat boiled pork with fish sauce.
(Tôi thường ăn thịt lợn luộc với nước mắm.)
– Noodles is more delicious when you eat them with herbs.
(Mỳ sẽ ngon hơn khi ăn kèm với thảo mộc.)
– My favorite dish is fried lamb.
(Món ăn yêu thích của tôi là sườn cừu chiên.)