a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
1. pool 2. balcony 3. garage 4. yard 5. gym 6. apartment |
– pool: hồ bơi
– balcony: ban công
– garage: nhà để xe
– yard: sân
– gym: phòng tập thể hình
Advertisements (Quảng cáo)
– apartment: căn hộ
A – 1 |
B – 6 |
C – 5 |
D – 2 |
E – 3 |
F – 4 |
b. Talk about your home using the new words and three other words you know.
(Nói về nhà của em sử dụng các từ mới và ba từ khác mà em biết.)
– My house has a yard.
(Nhà tôi có một cái sân.)
Advertisements (Quảng cáo)
– There’s a gym in my apartment.
(Có một phòng tập thể hình trong căn hộ của tôi.)
Three other words are garden, rooms, furniture.
(Ba từ khác là vườn, các phòng, nội thất.)
– My house has a balcony.
(Nhà của tôi có một cái ban công.)
– There is a pool in my garden.
(Có một cái hồ bơi trong vườn.)
– My house has a garage.
(Nhà tôi có một nhà để xe. )
– There are six rooms and a lot of furniture in my house.
(Trong nhà tôi có 6 phòng và nhiều đồ nội thất.)