Let’s Go to the Festival!
(Cùng tham gia lễ hội nhé!)
a. You’re going to a festival. Work in pairs. Student B, turn to page 120 File 2. Look at the schedule for the festival. Take turns asking about the activities. Choose at least three things to do.
(Em định đến một lễ hội. Làm việc theo cặp. Học sinh B, chuyển đến trang 120 File 2. Nhìn lịch trình của lễ hội. Luân phiên hỏi về các hoạt động. Chọn ít nhất ba việc để làm.)
– What can we do?
(Chúng ta có thể làm gì?)
– There’s a tug of war. It starts at 2 p.m.
(Có trò chơi kéo co. Nó bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
– Great!
(Tuyệt vời!)
A: What can we do?
Advertisements (Quảng cáo)
(Chúng ta có thể làm gì?)
B: There’s a puppet show. It starts at 10 a.m.
(Có màn múa rối. Nó bắt đầu lúc 10 giờ sáng.)
A: Great! What else can we do?
(Tuyệt vời! Chúng ta có thể làm gì khác nữa?)
B: There’s a talent show. It starts at 12 p.m.
(Có chương trình biểu diễn tài năng. Nó bắt đầu lúc 12 giờ trưa.)
Advertisements (Quảng cáo)
A: Cool! What another activity can we do?
(Hoàn hảo! Còn một hoạt động nào khác chúng ta có thể làm không?)
B: Well, we can enjoy delicious food. The food stands open at 10:30 a.m.
(À, chúng ta có thể thưởng thức những món ăn ngon. Các quầy thực phẩm mở cửa lúc 10:30 sáng.)
A: Wonderful!
(Tuyệt vời!)
b. Join another pair. Did you choose the same activities?
(Tham gia vào cặp khác. Các em có chọn hoạt động giống nhau không?)
No, we didn’t. We chose different activities.
(Không. Chúng tôi đã chọn những hoạt động khác nhau.)
Từ vựng
1. festival activity” các hoạt động lễ hội” /ˈfɛstəvəl/ /ækˈtɪvɪti/”
2. music performance” màn trình diễn âm nhạc” /ˈmjuːzɪk/ /pəˈfɔːməns/”
3. fashion show” chương trình biểu diễn thời trang” /ˈfæʃən/ /ʃəʊ/”
4. puppet show” chương trình múa rối nước” /ˈpʌpɪt/ /ʃəʊ/”
5. tug of war” kéo co” /tʌg/ /ɒv/ /wɔː/”
6. talent show” chương trình biểu diễn tài năng” /ˈtælənt/ /ʃəʊ/”
7. food stand” quầy thức ăn” /fuːd/ /stænd/”