a. Number the pictures. Listen and repeat.
(Đánh số các bức tranh. Nghe và lặp lại.)
Festival Activities
1. (music) performances
2. (food) stand
3. fashion show
4. puppet show
5. tug of war
Advertisements (Quảng cáo)
6. talent show
Festival Activities: các hoạt động lễ hội
1. (music) performances: màn trình diễn âm nhạc
Advertisements (Quảng cáo)
2. (food) stand: quầy thức ăn
3. fashion show: chương trình biểu diễn thời trang
4. puppet show: chương trình múa rối nước
5. tug of war: kéo co
6. talent show: chương trình biểu diễn tài năng
1. A |
2. F |
3. B |
4. C |
5. E |
6. D |
b. Draw the table. Add more adjectives and talk about some festival activitries.
(Vẽ bảng. Thêm các tính từ và nói về một số hoạt động lễ hội.)
– I think dance performances ar fun.
(Tôi nghĩ các tiết mục múa thì vui.)
Positive (good) |
Negative (bad) |
fun
|
boring |
Positive (good) (tích cực – tốt) |
Negative (bad) (tiêu cực – xấu) |
– fun (vui) – interesting (thú vị) – colorful (sặc sỡ) – busy (náo nhiệt) – amazing (hoành tráng) – relaxing (thư giãn) |
– boring (chán) – noisy (ồn ào) – dirty (bẩn) – crowded (đông đúc) |