Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
– How often do you go running?
(Bạn chạy bộ thường xuyên như thế nào?)
– I rarely go running.
(Tôi hiếm khi chạy bộ.)
after school on the weekends in the afternoon in the mornings on Saturdays |
Advertisements (Quảng cáo)
– after school: sau giờ học
– on the weekends: vào cuối tuần
– in the afternoon: vào buổi chiều
Advertisements (Quảng cáo)
– in the mornings: vào các buổi sáng
– on Saturdays: vào các ngày Chủ nhật
– go swimming: đi bơi
– playing video games: chơi trò chơi điện tử
– doing yoga: tập yoga
– playing badminton: chơi cầu lông
A: How often do you play video games?
(Bạn chơi trò chơi điện tử thường xuyên như thế nào?)
B: I often play video games in the afternoon.
(Tôi thường chơi trò chơi điện tử vào buổi chiều.)