Evreyday English
Giving suggestions
(Đưa ra lời gợi ý)
Bài 1. Elena and her mum are discussing how to decorate her bedroom. Listen and read the dialogue. Pay attention to the highlighted sentences.
(Elena và mẹ đang thảo luận về cách trang trí phòng ngủ của bạn ấy. Nghe và đọc bài hội thoại. Chú ý đến những câu được làm nổi bật.)
…
Elena: My bedroom isn’t nice.
(Phòng ngủ của con không đẹp.)
Mum: How about putting a picture on the wall?
(Vậy chúng ta đặt một bức tranh lên tường nhé?)
Elena: Great idea, Mum.
(Ý tưởng tuyệt vời, mẹ à.)
Mum: Let’s go to the department store to buy one.
(Chúng ta hãy đến cửa hàng bách hóa để mua một cái.)
…
Bài 2. Work in pairs. Make a similar dialogue. Remember to use the structures:
(Làm việc theo cặp. Tạo đoạn hội thoại tương tự. Nhớ sử dụng các câu trúc:)
– How about + V-ing?
– Let’s + V
Mum: The kitchen is dirty and messy.
(Phòng bếp bẩn và bừa bộn quá.)
Elena: How about cleaning it and rearranging things?
(Chúng ta cùng quét dọn và sắp xếp lại đồ đạc mẹ nhé?)
Mum: Great idea, Elena.
(Ý kiến hay đó, Elena.)
Elena: Let’s do it right now.
Advertisements (Quảng cáo)
(Chúng ta làm ngay thôi ạ!)
Living places
(Các nơi để sinh sống)
Bài 3. Mi tells Nick about her grandparents’ country house. Look at the pictures of her grandparents’ house and complete the sentences.
(Mi kể Nick nghe về nhà ở quê của ông bà bạn ấy. Nhìn vào các bức tranh của nhà ông bà bạn ấy và hoàn thành các câu.)
1. My grandparents live in a __________ house in Nam Dinh.
2. There __________ four rooms in the house and a big garden.
3. I like the living room. There __________ a big window in this room
4. . There are four __________ and a table in the middle of the room.
5. There are two family photos __________ the wall.
1. country |
2. are |
3. is |
4. chairs |
5. on |
1. My grandparents live in a country house in Nam Dinh.
(Ông bà tôi sống ở một ngôi nhà nông thôn ở Nam Định.)
2. There are four rooms in the house and a big garden.
(Có bốn phòng trong ngôi nhà và một khu vườn lớn.)
3. I like the living room. There is a big window in this room.
Advertisements (Quảng cáo)
(Tôi thích phòng khách. Có một cửa sổ lớn trong phòng này.)
4. There are four chairs and a table in the middle of the room.
(Có bốn cái ghế và một cái bàn ở giữa phòng.)
5. There are two family photos on the wall.
(Có hai bức ảnh gia đình trên tường.)
Bài 4. Student A looks at the pictures of Nick’s house on this page. Student B looks at the pictures of Mi’s house on page 25. Ask questions to find the differences between the two houses.
(Học sinh A nhìn các bức tranh nhà của Nick ở trang này. Học sinh B nhìn các bức tranh nhà của Mi ở trang 25. Hỏi các câu hỏi để tìm ra điểm khác nhau giữa hai ngôi nhà.)
Example:
(Ví dụ: )
A: Where does Mi live?
(Mi sống ở đâu?)
B: She lives in a town house.
(Bạn ấy sống trong một ngôi nhà ở thị trấn.)
A: Where does Nick live?
(Nick sống ở đâu?)
B: Nick lives in a country house.
(Nick sống trong một ngôi nhà ở nông thôn.)
A: How many floors does Mi’s house have?
(Nhà của Mi có mấy tầng?)
B: It has 3 floors.
(Nó có 3 tầng.)
A: How many floors does Nick’s house have?
(Nhà của Nick có mấy tầng?)
B: It has one floor.
(Nó có 1 tầng.)
….
Bài 5. Draw a simple picture of your house. Tell your partner about it.
(Vẽ một bức tranh đơn giản về ngôi nhà của em. Kể cho bạn em nghe về nó.)
Hello everyone. This is the picture of my house. It’s a country house but it’s very large and modern. It has two floors with a big yard, a lake and a lot of trees. In the house, there are three bedrooms, a living room, two bathrooms, a kitchen, a dining room, a garage, and a study. Each room has modern facilities and household appliances.
Tạm dịch:
Xin chào tất cả mọi người. Đây là bức tranh ngôi nhà của mình. Đó là một ngôi nhà ở nông thôn nhưng rất lớn và hiện đại. Nó có hai tầng với một sân lớn, một hồ nước và rất nhiều cây xanh. Trong nhà, có ba phòng ngủ, một phòng khách, hai nhà vệ sinh, một nhà bếp, một phòng ăn, một nhà để xe và một phòng đọc sách. Mỗi phòng đều có trang thiết bị và đồ dùng gia đình hiện đại.
Từ vựng
1. decorate” (v): trang trí” /ˈdekəreɪt/(v)”
2. window ” (n): cửa sổ” /ˈwɪndəʊ/”
3. table” (n): cái bàn” /ˈteɪbl/”
4.in the middle of” ở giữa của…” /ˈmɪdl/”
5. photo” (n): bức ảnh” /ˈfəʊtəʊ/”
6. wall” (n): bức tường” /wɔːl/”