A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
(Nghe và đọc. Sau đó lặp lại bài hội thoại và thay thế các từ màu xanh.)
1. Stig: How’s school this year, Minh?
Minh: It’s OK. But I get up at 5:30 every morning.
(5:00, 5:45)
2. Stig: Wow! That’s early!
Minh: Yeah, I have soccer practice at 6:00. School starts at 7:00.
(cricket, tennis)
3. Minh: What time do you go to school, Stig?
Stig: I go to school at 8:00. I get up at 7:15.
(have breakfast, wake up)
4. Minh: Stig, what time is it now in Sweden?
Stig: Oh no, it’s 8:00. I’m late. See you later, Minh.
(8:05, 8:15)
Tạm dịch bài hội thoại:
1. Stig: Năm học này thế nào, Minh?
Minh: Cũng ổn. Nhưng mình thức dậy lúc 5:30 mỗi sáng.
(5:00, 5:45)
2. Stig: Chà! Sớm vậy!
Minh: Ừ, mình tập bóng lúc 6 giờ sáng. Trường học bắt đầu lúc 7:00.
(cricket, tennis)
3. Minh: Mấy giờ bạn đi học, Stig?
Stig: Mình đi học lúc 8 giờ. Mình thức dậy lúc 7:15.
(ăn sáng, thức dậy)
4. Minh: Stig, bây giờ ở Thụy Điển là mấy giờ?
Stig: Ồ không, bây giờ là 8 giờ. Mình muộn mất rồi. Hẹn gặp lại, Minh.
(8:05, 8:15)
Stig: How’s school this year, Minh?
(Năm học này thế nào, Minh?)
Minh: It’s OK. But I get up at 5:00 every morning.
(Cũng ổn. Nhưng mình thức dậy lúc 5:00 mỗi sáng.)
Stig: Wow! That’s early!
(Chà! Sớm vậy!)
Minh: Yeah, I have tennis practice at 6:00. School starts at 7:00. What time do you go to school, Stig?
(Ừ, mình tập quần vợt lúc 6 giờ sáng. Trường học bắt đầu lúc 7:00. Mấy giờ bạn đi học, Stig?)
Stig: I go to school at 8:00. I have breakfast at 7:15.
(Mình đi học lúc 8 giờ. Mình ăn sáng lúc 7:15.)
Minh: Stig, what time is it now in Sweden?
(Stig, bây giờ ở Thụy Điển là mấy giờ?)
Stig: Oh no, it’s 8:15. I’m late. See you later, Minh.
(Ồ không, bây giờ là 8:15. Mình muộn mất rồi. Hẹn gặp lại, Minh.)
Advertisements (Quảng cáo)
B. Practice with a partner. Replace any words to make your own conversation.
(Thực hành với bạn. Thay thế bất cứ từ nào để tạo nên bài hội thoại của riêng em.)
An: How’s school this year, Binh?
(Năm học này thế nào, Binh?)
Binh: It’s great because I can get up quite late at 6:00 every morning.
(Tuyệt lắm vì mình có thể thức dậy khá muộn 6 giờ mỗi sáng.)
An: Wow! That’s wonderful!
(Chà! Tuyệt đấy!)
Binh: Yeah, then I do morning exercise, have breakfast and go to school. School starts at 9:00. What time do you go to school, An?
(Ừ, sau đó mình tập thể dục buổi sáng, ăn sáng và đi học. Trường học bắt đầu lúc 9 giờ. Mấy giờ bạn đi học, An?)
An: I go to school at 6:00, so I get up at 5:30.
(Mình đi học lúc 6 giờ, vì vậy mình thức dậy lúc 5:30.)
Binh: So what time does your school start?
(Vậy trường học của bạn bắt đầu lúc mấy giờ?)
An: It starts at 7:00. Oh no, it’s 7:15. I’m late. See you later, Binh.
(Trường học bắt đầu lúc 7:00. Ồ không, bây giờ là 7:15. Mình muộn mất rồi. Hẹn gặp lại, Bình.)
C. Complete the sentences. Then listen and check your answers.
(Hoàn thành câu. Sau đó nghe và kiểm tra câu trả lời của em.)
1. She always (get/gets) up at 8 o’clock.
2. He sometimes (has/has) breakfast at 7:15.
3. What time do they (has/have) dinner?
4. What time (do/does) he go to bed?
5. I always (do/does) homework at 4 o’clock.
6. He often (go/goes) home at 6 o’clock.
– Chủ ngữ số nhiều (I, we, you, they) + động từ giữ nguyên
– Chủ ngữ số ít (she, he, it) + động từ thêm “-s/-es”
Advertisements (Quảng cáo)
1. gets |
2. has |
3. have |
4. does |
5. do |
6. goes |
1. She always gets up at 8 o’clock.
( Cô ấy luôn dậy lúc 8 giờ.)
2. He sometimes has breakfast at 7:15.
( Anh ấy đôi khi ăn sáng lúc 7:15.)
3. What time do they have dinner?
( Họ ăn tối lúc mấy giờ?)
4. What time does he go to bed?
( Mấy giờ anh ấy đi ngủ?)
5. I always do homework at 4 o’clock.
( Tôi luôn làm bài tập về nhà lúc 4 giờ chiều.)
6. He often goes home at 6 o’clock.
( Anh ấy thường về nhà lúc 6 giờ tối.)
D. Complete the sentences. Use words from the box to make true sentences about you.
(Hoàn thành câu. Sử dụng các từ trong khung để tạo thành câu đúng về em.)
always never sometimes often usually |
1. I _______________ get up at 6 oclock.
2. I ________________ have breakfast before school.
3.I_________________do my homework after school.
4. I ________________go to bed at midnight.
– always: luôn luôn
– never: không bao giờ
– sometimes: thỉnh thoảng
– often: thường thường
– usually: thường xuyên
1. I always get up at 6 oclock.
(Tôi luôn thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
2. I usually have breakfast before school.
(Tôi thường xuyên ăn sáng trước khi đi học.)
3. I always do my homework after school.
(Tôi luôn làm bài tập về nhà sau giờ học.)
4. I never go to bed at midnight.
(Tôi chưa bao giờ đi ngủ vào 12 giờ khuya.)
E. Work in small groups. Choose one activity and one time and make a sentence. Say how often you do the activity. Take turns.
(Làm việc theo nhóm nhỏ. Chọn một hoạt động và một thời điểm và đặt một câu. Nói em làm hành động đó với tần suất như thế nào. Luân phiên nhau.)
Activity |
Adverb |
Time |
get up have breakfast go to school go home do homework go to bed |
never sometimes often usually always |
1:30 3:00 6:00 7:30 8:00 9:00 |
– I usually get up at 6 o’clock.
(Tôi thường ngủ dậy lúc 6 giờ sáng.)
– I always have breakfast at 7:30.
(Tôi luôn ăn sáng lúc 7:30.)
– I usually go to school at 8:00.
(Tôi thường đến trường lúc 8 giờ.)
– I often go home at 1:30.
(Tôi thường về nhà lúc 1:30 chiều.)
– I always do my homework at 3:00.
(Tôi luôn làm bài tập về nhà lúc 3:00.)
– I sometimes go to bed at 9:00.
(Tôi đôi khi đi ngủ lúc 9:00.)
IDIOM
(Thành ngữ)
If you do something “against the clock” you do it_________.
a. in a hurry
b. very late
against the clock = if you do something against the clock, you do it fast in order to finish before a particular time: nếu bạn làm việc gì mà “against the clock”, bạn làm nó nhanh để kịp hoàn thành trước một thời điểm cụ thể
a. in a hurry
If you do something “against the clock” you do it in a hurry.
(Nếu bạn làm việc gì đó “against the clock” bạn làm nó một cách vội vã.)
Từ vựng
1. early” (adj/ adv): sớm” /ˈɜːli/”
2. practice” (n): sự luyện tập” /ˈpræktɪs/”
3. wake up” (v): thức dậy” /weɪk/ /ʌp/”
4. See you later” Hẹn gặp bạn sau nhé!” /siː/ /juː/ /ˈleɪtə/”
5. always” (adv): luôn luôn” /ˈɔːlweɪz/”
6. never ” (adv): không bao giờ” /ˈnevə(r)/”
7. sometimes” (adv): thỉnh thoảng” /ˈsʌmtaɪmz/”
8. often” (adv): thường thường” /ˈɒfn/”
9. usually” (adv): thường xuyên” /ˈjuːʒuəli/”