Bài 3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
X, x, a box.
(X, x, một cái hộp.)
I can see a box on the farm.
(Tôi có thể nhìn thấy một cái hộp trong trang trại.)
X, x, a fox.
(X, x, một con cáo.)
I can see a fox on the farm.
(Tôi có thể nhìn thấy một con cáo trong trang trại.)
Advertisements (Quảng cáo)
X, x, an ox.
(X, x, một con bò.)
I can see an ox on the farm.
(Tôi có thể thấy một con bò trong trang trại.)
Bài 4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Advertisements (Quảng cáo)
1. b: I can see an ox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con bò đực.)
2. a: I can see a fox.
(Tớ có thể nhìn thấy một con cáo.)
Bài 5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Từ vựng
1. box” hộp” /bɒks/”
2. fox” con cáo” /fɒks/”
3. ox” con bò đực” /ɒks/”