Bài 1. Rearrange the letters to make words. Then say.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
2. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
3. Guess and write. Then say.
(Đoán và viết. Sau đó nói.)
1. quiz
A: What’s she doing?
Advertisements (Quảng cáo)
(Cô ấy đang làm gì vậy?)
B: She’s doing a quiz.
(Cô ấy đang giải một câu đố.)
2. fox
A: Is there a fox?
(Có một con cáo phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
Advertisements (Quảng cáo)
3. box
A: Is there a box?
(Có một chiếc hộp phải không?)
B: Yes, there is.
(Đúng, đúng vậy.)
4. question
A: What’s he doing?
(Anh ấy đang làm gì vậy?)
B: He’s answering a question.
(Anh ấy đang trả lời một câu hỏi.)
4. Let’s play.
(Cùng chơi nào.)
Giáo viên nói một từ bất kì, sau đó học sinh nghe và đánh vần các chữ cái để viết từ đó.
Ví dụ:
quiz -> q-u-i-z
question -> q-u-e-s-t-i-o-n
Từ vựng
1. square” hình vuông” /skweə(r)/”
2. fox” con cáo” /fɒks/”
3. quiz” câu đố” /kwɪz/”
4. box” cái hộp” /bɒks/”
5. question” câu hỏi” /ˈkwestʃən/”