Trang Chủ Chủ đề Lesson 2 – Unit 1: Home

Lesson 2 – Unit 1: Home

Speaking – Lesson 2 Unit 1 Tiếng Anh 6 SGK iLearn Smart World
Speaking – Lesson 2 Unit 1 Tiếng Anh 6 SGK iLearn Smart World
Giải bài Speaking Lesson 2 Unit 1. Home trang 11 SGK Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World What Housework Do Your Family Members Do? (Các thành viên trong gia đình em làm những việc nhà gì?) a. You’re doing a survey...
Practice – Lesson 2 Unit 1 Home trang 11 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Practice – Lesson 2 Unit 1 Home trang 11 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Hướng dẫn giải Practice - Lesson 2 Unit 1 Home trang 11 SGK Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World Point, ask, and answer. (Chỉ, hỏi, và trả lời.) - Who makes breakfast? (Ai nấu bữa sáng?) - My father (does). (Bố mình nấu.) FAMILY...
Pronunciation – Lesson 2 Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Pronunciation – Lesson 2 Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Trả lời câu hỏi bài Pronunciation - Lesson 2 Unit 1. Home trang 11 Tiếng Anh 6 SGK iLearn Smart World Sounds (Các âm) a. Focus on the / ɪ/ sound. (Tập trung vào âm /ɪ/.) b. Listen to the words and focus...
Giải Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: Grammar – Lesson 2 Unit 1 Home
Giải Tiếng Anh 6 iLearn Smart World: Grammar – Lesson 2 Unit 1 Home
Hướng dẫn làm bài Grammar Lesson 2 - Unit 1 Home trang 10 SGK Tiếng Anh lớp 6 - iLearn Smart World a. Listen and read. (Nghe và đọc.) Girl: What housework do you do? (Bạn làm việc nhà gì?) Boy: I make breakfast. (Mình nấu bữa...
Giải Reading – Lesson 2 Unit 1 Home Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Giải Reading – Lesson 2 Unit 1 Home Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Hướng dẫn làm bài Reading - Lesson 2 Unit 1. Home trang 9 SGK Tiếng Anh lớp 6 iLearn Smart World Read Ken's blog post about his family and circle the correct answers. (Đọc nhật ký điện tử của Ken về...
New Words – Lesson 2 Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
New Words – Lesson 2 Unit 1 Tiếng Anh 6 iLearn Smart World
Giải Tiếng Anh 6 iLearn Smart World - New Words Lesson 2 - Unit 1. Home trang 9 SGK Tiếng Anh lớp 6 a. Fill in the blanks. Listen and repeat. (Điền vào chỗ trống. Nghe và lặp lại.) laundry                  dinner                bed...